Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.88
0.88
+0.75
1.00
1.00
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.95
0.95
1
1.83
1.83
X
3.65
3.65
2
3.85
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.82
0.82
O
1
0.86
0.86
U
1
1.02
1.02
Diễn biến chính
Houston Dynamo
Phút
Vancouver Whitecaps
46'
OBrian White
Ra sân: Lucas Daniel Cavallini
Ra sân: Lucas Daniel Cavallini
46'
Florian Jungwirth
Ra sân: Leonard Owusu
Ra sân: Leonard Owusu
46'
Deiber Caicedo
Ra sân: Patrick Metcalfe
Ra sân: Patrick Metcalfe
47'
Michael Baldisimo
55'
Cristian Andres Dajome Arboleda
58'
Ryan Gauld
Ra sân: Ryan Raposo
Ra sân: Ryan Raposo
Tyler Pasher
Ra sân: Corey Baird
Ra sân: Corey Baird
65'
75'
Russell Teibert
Ra sân: Janio Bikel
Ra sân: Janio Bikel
Maximiliano Urruti Mussa
Ra sân: Pabrice Picault
Ra sân: Pabrice Picault
80'
Memo Rodriguez
Ra sân: Matias Gabriel Vera
Ra sân: Matias Gabriel Vera
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Houston Dynamo
Vancouver Whitecaps
8
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
2
4
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
1
4
Cản sút
3
17
Sút Phạt
15
63%
Kiểm soát bóng
37%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
562
Số đường chuyền
327
86%
Chuyền chính xác
78%
12
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
1
21
Đánh đầu
21
13
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
4
10
Rê bóng thành công
11
8
Đánh chặn
8
20
Ném biên
16
1
Dội cột/xà
0
10
Cản phá thành công
10
10
Thử thách
15
131
Pha tấn công
73
68
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Houston Dynamo
3-4-1-2
Vancouver Whitecaps
3-4-1-2
26
Nelson
15
Rochez
18
Hadebe
5
Parker
29
Junqua
24
Delgado
22
Vera
25
Dorsey
23
Villalba
12
Baird
10
Picault
16
Crepeau
15
Rose
55
Baldisimo
28
Nerwinski
23
Brown
19
Bikel
17
Owusu
32
Metcalfe
27
Raposo
9
Cavallini
11
Arboleda
Đội hình dự bị
Houston Dynamo
Derrick Jones
21
Joe Corona
14
Kyle Morton
31
Zarek Valentin
4
Maximiliano Urruti Mussa
37
Tyler Pasher
19
Oscar Boniek Garcia Ramirez
27
Memo Rodriguez
8
Ariel Lassiter
11
Vancouver Whitecaps
31
Russell Teibert
2
Marcus Godinho
87
Tosaint Ricketts
1
Thomas Hasal
24
OBrian White
26
Florian Jungwirth
25
Ryan Gauld
6
Bruno Gaspar
7
Deiber Caicedo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.33
7.33
Phạt góc
5.67
3
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
5.67
63%
Kiểm soát bóng
47.33%
11
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Houston Dynamo (38trận)
Chủ
Khách
Vancouver Whitecaps (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
5
4
HT-H/FT-T
1
4
2
2
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
4
1
1
2
HT-H/FT-H
4
3
4
0
HT-B/FT-H
0
0
0
3
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
5
2
2
4
HT-B/FT-B
0
4
5
5