ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Thứ 2, 04/11 Vòng
Houston Dynamo 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Seattle Sounders

Pen [6-7]

BBVA Compass Stadium
Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 2.5
0.85
U 2.5
0.82
1
2.29
X
3.20
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.16
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Houston Dynamo Houston Dynamo
Phút
Seattle Sounders Seattle Sounders
Griffin Dorsey match yellow.png
14'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Houston Dynamo Houston Dynamo
Seattle Sounders Seattle Sounders
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Tổng cú sút
 
3
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
1
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
2
2
 
Sút Phạt
 
1
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
77
 
Số đường chuyền
 
77
88%
 
Chuyền chính xác
 
92%
1
 
Phạm lỗi
 
2
3
 
Đánh đầu
 
7
2
 
Đánh đầu thành công
 
3
0
 
Cứu thua
 
1
6
 
Rê bóng thành công
 
0
0
 
Đánh chặn
 
4
3
 
Ném biên
 
2
6
 
Cản phá thành công
 
0
2
 
Thử thách
 
1
3
 
Long pass
 
10
12
 
Pha tấn công
 
25
9
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Brooklyn Raines
5
Daniel Steres
22
Tate Schmitt
11
Carlos Sebastian Ferreira Vidal
13
Andrew Tarbell
4
Ethan Bartlow
15
Latif Blessing
24
Junior Moreno
14
McKinze Gaines
Houston Dynamo Houston Dynamo 4-2-3-1
Seattle Sounders Seattle Sounders 4-2-3-1
12
Clark
2
Escobar
31
Silva
28
Sviatchenko
25
Dorsey
6
Artur
16
Lopez
18
Aliyu
8
Bassi
27
Kowalczyk
10
Ponce
24
Frei
16
Roldan
28
Andrade
25
Ragen
5
Tolo
18
Vaargas
6
Mior
10
Vega
7
Roldan
14
Rothrock
9
Ruidiaz

Substitutes

75
Danny Leyva
93
Georgi Minoungou
21
Reed Baker Whiting
26
Andrew Thomas
4
Nathan Raphael Pelae Cardoso
15
Jon Bell
99
Dylan Teves
8
Joshua Atencio
23
Leonardo Alves Chu Franco
Đội hình dự bị
Houston Dynamo Houston Dynamo
Brooklyn Raines 35
Daniel Steres 5
Tate Schmitt 22
Carlos Sebastian Ferreira Vidal 11
Andrew Tarbell 13
Ethan Bartlow 4
Latif Blessing 15
Junior Moreno 24
McKinze Gaines 14
Seattle Sounders Seattle Sounders
75 Danny Leyva
93 Georgi Minoungou
21 Reed Baker Whiting
26 Andrew Thomas
4 Nathan Raphael Pelae Cardoso
15 Jon Bell
99 Dylan Teves
8 Joshua Atencio
23 Leonardo Alves Chu Franco

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 7
2 Sút trúng cầu môn 4.67
48.67% Kiểm soát bóng 51.67%
9 Phạm lỗi 9.33
1 Thẻ vàng 3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Houston Dynamo (45trận)
Chủ Khách
Seattle Sounders (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
9
5
HT-H/FT-T
2
4
2
2
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
4
1
5
1
HT-H/FT-H
5
4
4
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
5
3
3
5
HT-B/FT-B
0
4
4
5

Houston Dynamo Houston Dynamo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Erik Sviatchenko Defender 2 2 0 40 36 90% 1 3 49 7.5
16 Hector Miguel Herrera Lopez Midfielder 2 1 2 67 61 91.04% 5 0 85 7.1
12 Steve Clark Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 9 6.5
10 Ezequiel Ponce Forward 4 2 2 20 14 70% 0 0 32 5.8
2 Franco Nicolas Escobar Defender 0 0 0 48 45 93.75% 2 0 60 7.1
6 Artur Midfielder 1 0 0 44 41 93.18% 0 0 51 7.2
8 Amine Bassi Midfielder 1 0 1 41 33 80.49% 1 0 48 6.6
27 Sebastian Kowalczyk Midfielder 1 0 0 25 21 84% 0 0 37 6.8
25 Griffin Dorsey Midfielder 1 0 1 32 26 81.25% 8 0 55 7.7
18 Ibrahim Aliyu Forward 1 1 1 28 27 96.43% 0 0 38 7.3
31 Micael dos Santos Silva Defender 0 0 0 56 53 94.64% 0 1 67 7

Seattle Sounders Seattle Sounders

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Stefan Frei Thủ môn 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 31 8.1
9 Raul Ruidiaz Tiền đạo cắm 0 0 0 13 9 69.23% 0 2 18 6.5
6 Joao Paulo Mior Tiền vệ trụ 1 0 1 36 33 91.67% 0 0 43 6.9
28 Yeimar Pastor Gomez Andrade Trung vệ 0 0 0 30 27 90% 0 3 38 6.8
7 Cristian Roldan Tiền vệ trụ 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 34 6.5
5 Nouhou Tolo Hậu vệ cánh trái 1 0 0 29 29 100% 0 0 38 6.7
14 Paul Rothrock Tiền đạo cắm 2 0 0 18 13 72.22% 0 0 31 6.4
16 Alex Roldan Hậu vệ cánh phải 0 0 2 33 29 87.88% 0 1 47 7.1
10 Pedro De La Vega Cánh phải 2 0 0 17 14 82.35% 8 3 39 6.9
75 Danny Leyva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 2 33.33% 2 0 9 6.7
18 Obed Vaargas Tiền vệ trụ 0 0 0 25 20 80% 1 0 36 6.7
25 Jackson Ragen Trung vệ 0 0 1 39 37 94.87% 0 1 50 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi