ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Chủ nhật, 23/04 Vòng 9
Houston Dynamo
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Inter Miami
BBVA Compass Stadium
Quang đãng, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
0.99
O 2.5
0.89
U 2.5
0.89
1
1.91
X
3.75
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.74
O 1
0.84
U 1
1.04

Diễn biến chính

Houston Dynamo Houston Dynamo
Phút
Inter Miami Inter Miami
34'
match yellow.png Franco Negri
Carlos Sebastian Ferreira Vidal
Ra sân: Ivan Franco
match change
62'
Daniel Steres 1 - 0
Kiến tạo: Corey Baird
match goal
72'
81'
match change David Ruiz
Ra sân: Dixon Jair Arroyo Espinoza
81'
match change Robert Taylor
Ra sân: Nicolas Marcelo Stefanelli
Brad Smith
Ra sân: Amine Bassi
match change
81'
81'
match change Josef Martinez
Ra sân: Corentin Jean
86'
match change Harvey Neville
Ra sân: DeAndre Yedlin
86'
match change Shanyder Borgelin
Ra sân: Leonardo Campana Romero
Luis Alberto Caicedo Mosquera
Ra sân: Adalberto Carrasquilla
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Houston Dynamo Houston Dynamo
Inter Miami Inter Miami
4
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
20
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
9
4
 
Cản sút
 
6
9
 
Sút Phạt
 
13
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
543
 
Số đường chuyền
 
430
88%
 
Chuyền chính xác
 
85%
11
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
24
8
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
2
14
 
Ném biên
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
5
12
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
110
 
Pha tấn công
 
87
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Brad Smith
27
Luis Alberto Caicedo Mosquera
9
Carlos Sebastian Ferreira Vidal
31
Micael dos Santos Silva
35
Brooklyn Raines
13
Andrew Tarbell
25
Griffin Dorsey
30
Chase Gasper
34
Thorleifur Ulfarsson
Houston Dynamo Houston Dynamo 4-3-3
Inter Miami Inter Miami 4-2-3-1
12
Clark
2
Escobar
17
Hadebe
4
Bartlow
5
Steres
16
Lopez
6
Artur
20
Carrasquilla
8
Bassi
11
Baird
7
Franco
1
Callender
2
Yedlin
27
Kryvtsov
31
Miller
33
Negri
3
Espinoza
7
Souza
14
Jean
20
Thomas
22
Stefanelli
9
Romero

Substitutes

16
Robert Taylor
49
Shanyder Borgelin
17
Josef Martinez
18
Harvey Neville
41
David Ruiz
4
Christopher Mcvey
13
Victor Ulloa
15
Ryan Sailor
29
Carlos Carlos Guedes dos Santos
Đội hình dự bị
Houston Dynamo Houston Dynamo
Brad Smith 3
Luis Alberto Caicedo Mosquera 27
Carlos Sebastian Ferreira Vidal 9
Micael dos Santos Silva 31
Brooklyn Raines 35
Andrew Tarbell 13
Griffin Dorsey 25
Chase Gasper 30
Thorleifur Ulfarsson 34
Inter Miami Inter Miami
16 Robert Taylor
49 Shanyder Borgelin
17 Josef Martinez
18 Harvey Neville
41 David Ruiz
4 Christopher Mcvey
13 Victor Ulloa
15 Ryan Sailor
29 Carlos Carlos Guedes dos Santos

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 7.67
2 Sút trúng cầu môn 7
48.67% Kiểm soát bóng 62%
9 Phạm lỗi 6
1 Thẻ vàng 0.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Houston Dynamo (45trận)
Chủ Khách
Inter Miami (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
10
7
HT-H/FT-T
2
4
3
0
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
4
1
0
1
HT-H/FT-H
5
4
4
5
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
5
3
0
7
HT-B/FT-B
0
4
3
5

Houston Dynamo Houston Dynamo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Hector Miguel Herrera Lopez Tiền vệ trụ 2 0 0 39 32 82.05% 2 2 54 6.9
12 Steve Clark Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 0 18 7.32
5 Daniel Steres Trung vệ 0 0 0 24 23 95.83% 0 1 29 6.44
2 Franco Nicolas Escobar Hậu vệ cánh phải 1 0 0 23 19 82.61% 0 0 29 6.38
6 Artur Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 29 6.28
8 Amine Bassi Tiền vệ công 0 0 1 23 21 91.3% 2 0 33 6.53
17 Teenage Hadebe Trung vệ 0 0 0 32 31 96.88% 0 0 39 6.51
7 Ivan Franco Cánh trái 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 18 6.5
11 Corey Baird Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.04
20 Adalberto Carrasquilla Tiền vệ trụ 0 0 1 17 15 88.24% 2 0 25 6.47
4 Ethan Bartlow Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 21 6.27

Inter Miami Inter Miami

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Serhiy Kryvtsov Trung vệ 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 27 6.42
3 Dixon Jair Arroyo Espinoza Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 14 11 78.57% 0 0 21 6.64
14 Corentin Jean Tiền đạo cắm 2 0 1 12 11 91.67% 0 0 17 6.41
7 Jean Mota Oliveira de Souza Tiền vệ trụ 2 1 1 12 11 91.67% 1 0 19 6.74
20 Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas Tiền vệ công 0 0 2 6 5 83.33% 1 0 12 6.42
2 DeAndre Yedlin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 16 84.21% 0 1 26 6.76
22 Nicolas Marcelo Stefanelli Tiền đạo cắm 2 0 0 10 10 100% 2 0 16 6.15
33 Franco Negri Hậu vệ cánh trái 0 0 2 14 12 85.71% 2 1 23 6.95
9 Leonardo Campana Romero Tiền đạo cắm 4 3 1 4 3 75% 0 4 11 6.45
31 Kamal Miller Trung vệ 0 0 0 32 25 78.13% 0 0 35 6.38
1 Drake Callender Thủ môn 0 0 0 8 6 75% 0 1 11 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi