Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
2.26
2.26
X
3.30
3.30
2
2.97
2.97
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.20
1.20
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Honka Espoo
Phút
Lahti
17'
Antonio Reguero Chapinal
Otso Koskinen 1 - 0
18'
29'
Timi Tapio Lahti
Juan Diego Alegria Arango
39'
46'
Geoffrey Chinedu Charles
Ra sân: Matti Klinga
Ra sân: Matti Klinga
52'
1 - 1 Geoffrey Chinedu Charles
Kiến tạo: Kari Arkivuo
Kiến tạo: Kari Arkivuo
Niklas Pyyhtia
Ra sân: Jerry Voutilainen
Ra sân: Jerry Voutilainen
56'
58'
Altin Zeqiri
Darren Smith
Ra sân: Juan Diego Alegria Arango
Ra sân: Juan Diego Alegria Arango
65'
Otto Ollikainen
Ra sân: Konsta Rasimus
Ra sân: Konsta Rasimus
80'
Jean Mario Dongou
Ra sân: Niilo Saarikivi
Ra sân: Niilo Saarikivi
80'
80'
Henri Eninful
Ra sân: Eemeli Virta
Ra sân: Eemeli Virta
Christos Modestou
Ra sân: Edmund Arko Mensah
Ra sân: Edmund Arko Mensah
80'
84'
Macoumba Kandji
85'
Kristian Yli Hietanen
Ra sân: Arlind Sejdiu
Ra sân: Arlind Sejdiu
Darren Smith
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Honka Espoo
Lahti
5
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
4
8
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
7
13
Sút Phạt
11
44%
Kiểm soát bóng
56%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
6
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
3
2
Cứu thua
5
102
Pha tấn công
129
36
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Honka Espoo
Lahti
5
Aalto
24
Banahene
6
Voutilainen
20
Rale
14
Saarikivi
31
Mensah
13
Murray
16
Rasimus
88
Koskinen
19
Arango
3
Heikkila
15
Arkivuo
25
Chapinal
59
Kandji
17
Sejdiu
7
Zeqiri
6
Hervas
10
Virta
8
Klinga
5
Viitikko
2
Lahti
22
Hertsi
Đội hình dự bị
Honka Espoo
Roope Paunio
70
Jean Mario Dongou
9
Otto Ollikainen
15
Christos Modestou
17
Niklas Pyyhtia
18
Darren Smith
11
Ville Koski
21
Lahti
16
Lassi Forss
30
Anton Munukka
31
Joona Tiainen
23
Kristian Yli Hietanen
9
Geoffrey Chinedu Charles
20
Henri Eninful
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1.67
0.67
Thẻ vàng
3
3.67
Phạt góc
5
2
Sút trúng cầu môn
2.33
22%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Honka Espoo (26trận)
Chủ
Khách
Lahti (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
6
3
HT-H/FT-T
1
0
2
5
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
2
2
4
HT-B/FT-H
1
1
3
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
0
HT-B/FT-B
1
2
4
2