ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Phần Lan - Thứ 7, 18/06 Vòng 10
Honka Espoo
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
KuPs 1
Tapiolan Urheilupuisto
Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.93
-0.25
0.95
O 2.5
0.97
U 2.5
0.89
1
3.10
X
3.45
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.28
-0
0.68
O 1
1.01
U 1
0.89

Diễn biến chính

Honka Espoo Honka Espoo
Phút
KuPs KuPs
Agon Sadiku 1 - 0 match goal
11'
13'
match yellow.png Clinton Antwi
Rui Modesto 2 - 0 match goal
15'
Agon Sadiku match yellow.png
62'
63'
match change Santeri Haarala
Ra sân: Sebastian Dahlstrom
63'
match change Saku Savolainen
Ra sân: Taneli Hamalainen
Lucas Paz Kaufmann
Ra sân: Agon Sadiku
match change
70'
Duarte Cartaxo Tammilehto
Ra sân: Jerry Voutilainen
match change
70'
73'
match red Daniel Carrillo
80'
match yellow.png Santeri Haarala
Elias Aijala
Ra sân: Henri Aalto
match change
83'
Niilo Saarikivi
Ra sân: Edmund Arko Mensah
match change
83'
90'
match change Henri Toivomaki
Ra sân: Paulo Ricardo
Rasimus Konsta
Ra sân: Kevin Jansen
match change
90'
Duarte Cartaxo Tammilehto match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Johannes Kreidl

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Honka Espoo Honka Espoo
KuPs KuPs
7
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
10
13
 
Sút Phạt
 
13
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
11
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
4
62
 
Pha tấn công
 
85
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Substitutes

47
Elias Aijala
9
Aleksandar Katanic
10
Lucas Paz Kaufmann
12
Roope Paunio
16
Rasimus Konsta
14
Niilo Saarikivi
33
Duarte Cartaxo Tammilehto
Honka Espoo Honka Espoo 4-5-1
KuPs KuPs 4-5-1
1
Rudakov
20
Rale
23
Hernandez
4
Adam
5
Aalto
15
Mensah
8
Jansen
11
Krebs
6
Voutilainen
17
Modesto
18
Sadiku
21
Kreidl
33
Hamalainen
3
Tomas
2
Ricardo
23
Carrillo
19
Santos
14
Popovitch
10
Ikaunieks
8
Dahlstrom
25
Antwi
9
Vayrynen

Substitutes

4
Felipe Aspegren
29
Santeri Haarala
17
Iiro Jarvinen
6
Saku Savolainen
22
Henri Toivomaki
15
Henry Uzochokwu Unuorah
1
Otso Virtanen
Đội hình dự bị
Honka Espoo Honka Espoo
Elias Aijala 47
Aleksandar Katanic 9
Lucas Paz Kaufmann 10
Roope Paunio 12
Rasimus Konsta 16
Niilo Saarikivi 14
Duarte Cartaxo Tammilehto 33
KuPs KuPs
4 Felipe Aspegren
29 Santeri Haarala
17 Iiro Jarvinen
6 Saku Savolainen
22 Henri Toivomaki
15 Henry Uzochokwu Unuorah
1 Otso Virtanen

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua
3 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 1.67
1 Sút trúng cầu môn 4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Honka Espoo (27trận)
Chủ Khách
KuPs (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
12
3
HT-H/FT-T
1
0
5
1
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
2
2
0
3
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
0
2
HT-B/FT-B
1
2
3
7