Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
0.88
0.88
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.94
0.94
1
2.15
2.15
X
3.20
3.20
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.63
0.63
-0
1.10
1.10
O
0.5
0.50
0.50
U
0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Honka Espoo
Phút
KuPs
Juan Diego Alegria Arango
12'
Dario Naamo
Ra sân: Henri Aalto
Ra sân: Henri Aalto
43'
Mateo Ortiz
45'
52'
0 - 1 Urho Nissila
56'
Ibrahim Cisse
Florian Krebs
57'
66'
Jaakko Oksanen
Ra sân: Anton Popovitch
Ra sân: Anton Popovitch
Otso Koskinen
Ra sân: Juan Diego Alegria Arango
Ra sân: Juan Diego Alegria Arango
70'
Clesio Bauque
Ra sân: Lucas Paz Kaufmann
Ra sân: Lucas Paz Kaufmann
70'
Niilo Saarikivi
Ra sân: Mateo Ortiz
Ra sân: Mateo Ortiz
70'
71'
Jaakko Oksanen
74'
Sebastian Dahlstrom
Ra sân: Urho Nissila
Ra sân: Urho Nissila
81'
Arttu Heinonen
Ra sân: Jasse Tuominen
Ra sân: Jasse Tuominen
Lauri Laine
Ra sân: Matias Rale
Ra sân: Matias Rale
82'
90'
Clinton Antwi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Honka Espoo
KuPs
3
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
5
Tổng cú sút
5
1
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
1
54%
Kiểm soát bóng
46%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
6
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
1
83
Pha tấn công
77
56
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Honka Espoo
4-3-3
KuPs
4-3-3
1
Rudakov
20
Rale
23
Hernandez
21
Koski
5
Aalto
8
Jansen
11
Krebs
32
Ortiz
10
Kaufmann
9
Arango
15
Mensah
1
Kreidl
18
Saarinen
15
Cisse
3
Collins
25
Antwi
26
Vidjeskog
14
Popovitch
10
Nissila
7
Veteli
19
Santos
9
Tuominen
Đội hình dự bị
Honka Espoo
Florian Baak
4
Clesio Bauque
7
Otso Koskinen
88
Lauri Laine
17
Dario Naamo
26
Roope Paunio
12
Niilo Saarikivi
14
KuPs
2
Justin Bakker
8
Sebastian Dahlstrom
17
Arttu Heinonen
20
Christian Tue Jensen
11
Pyry Lampinen
13
Jaakko Oksanen
12
Hemmo Riihimaki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
1
0.67
Thẻ vàng
1.67
3.67
Phạt góc
9.67
2
Sút trúng cầu môn
6.33
22%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Honka Espoo (26trận)
Chủ
Khách
KuPs (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
11
2
HT-H/FT-T
1
0
4
1
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
2
2
0
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
0
1
HT-B/FT-B
1
2
3
7