Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.05
1.05
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.82
0.82
1
1.95
1.95
X
3.30
3.30
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.72
0.72
O
1
0.76
0.76
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Honka Espoo
Phút
Inter Turku
10'
Matias Ojala
Edmund Arko Mensah
17'
Roman Eremenko 1 - 0
Kiến tạo: Henri Aalto
Kiến tạo: Henri Aalto
24'
Vincent Ulundu
Ra sân: Lauri Laine
Ra sân: Lauri Laine
46'
55'
Otto Lehtisalo
Juhani Ojala
Ra sân: Aldayr Hernandez
Ra sân: Aldayr Hernandez
59'
62'
Daniel Rokman
Mateo Ortiz
Ra sân: Florian Krebs
Ra sân: Florian Krebs
64'
Jonathan Muzinga
Ra sân: Johannes Wurtz
Ra sân: Johannes Wurtz
64'
70'
Timo Stavitski
Ra sân: Otto Lehtisalo
Ra sân: Otto Lehtisalo
70'
Matias Tamminen
Ra sân: Daniel Rokman
Ra sân: Daniel Rokman
70'
Boubou Diallo
Ra sân: Axel Kouame
Ra sân: Axel Kouame
73'
Jussi Niska
Ra sân: Luka Kuittinen
Ra sân: Luka Kuittinen
Nasiru Banahene 2 - 0
Kiến tạo: Vincent Ulundu
Kiến tạo: Vincent Ulundu
74'
76'
Tommi Jyry
Ra sân: Bismark Ampofo
Ra sân: Bismark Ampofo
Elias Aijala
Ra sân: Henri Aalto
Ra sân: Henri Aalto
81'
Edmund Arko Mensah 3 - 0
Kiến tạo: Roman Eremenko
Kiến tạo: Roman Eremenko
84'
90'
Boubou Diallo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Honka Espoo
Inter Turku
6
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
15
Tổng cú sút
3
5
Sút trúng cầu môn
0
10
Sút ra ngoài
3
0
Sút Phạt
3
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
4
Phạm lỗi
2
0
Việt vị
1
1
Cứu thua
5
78
Pha tấn công
83
76
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Honka Espoo
4-3-3
Inter Turku
3-5-2
1
Rudakov
20
Rale
23
Hernandez
4
Baak
5
Aalto
24
Banahene
11
Krebs
13
Eremenko
15
Mensah
9
Wurtz
17
Laine
12
Riikonen
5
Nurmi
22
Kuittinen
20
Hyvarinen
30
Purosalo
27
Aaltonen
17
Ampofo
8
Ojala
23
Rokman
28
Kouame
26
Lehtisalo
Đội hình dự bị
Honka Espoo
Elias Aijala
47
Otso Koskinen
88
Jonathan Muzinga
16
Juhani Ojala
3
Mateo Ortiz
32
Vincent Ulundu
48
Eero Vuorjoki
71
Inter Turku
31
Boubou Diallo
13
Eetu Huuhtanen
19
Iiro Jarvinen
16
Tommi Jyry
2
Jussi Niska
24
Timo Stavitski
21
Matias Tamminen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1
0.67
Thẻ vàng
2
3.67
Phạt góc
4.67
2
Sút trúng cầu môn
4.33
22%
Kiểm soát bóng
46.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Honka Espoo (26trận)
Chủ
Khách
Inter Turku (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
10
5
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
2
4
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
2
HT-B/FT-B
1
2
2
7