Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
1.90
1.90
X
3.45
3.45
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.82
0.82
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Honka Espoo
Phút
Ilves Tampere
51'
Mikael Almen
61'
Eric Oteng
Ra sân: Doni Arifi
Ra sân: Doni Arifi
Matias Rale
62'
Aleksandar Katanic
Ra sân: Agon Sadiku
Ra sân: Agon Sadiku
70'
73'
Ariel Ngueukam
75'
Kalle Katz
Saku Heiskanen
Ra sân: Edmund Arko Mensah
Ra sân: Edmund Arko Mensah
78'
Niilo Saarikivi
Ra sân: Jerry Voutilainen
Ra sân: Jerry Voutilainen
78'
80'
Mamodou Sarr
Ra sân: Ariel Ngueukam
Ra sân: Ariel Ngueukam
87'
Patrick Loa Loa
Ra sân: Yussif Daouda Moussa
Ra sân: Yussif Daouda Moussa
Otso Koskinen
Ra sân: Kevin Jansen
Ra sân: Kevin Jansen
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Honka Espoo
Ilves Tampere
6
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
7
13
Sút Phạt
9
49%
Kiểm soát bóng
51%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
5
Phạm lỗi
7
1
Cứu thua
5
108
Pha tấn công
131
83
Tấn công nguy hiểm
95
Đội hình xuất phát
Honka Espoo
4-5-1
Ilves Tampere
4-4-2
1
Rudakov
20
Rale
23
Hernandez
21
Koski
5
Aalto
15
Mensah
8
Jansen
33
Tammilehto
6
Voutilainen
17
Modesto
18
Sadiku
1
Leislahti
22
Maenpaa
5
Katz
15
Almen
2
Ollila
30
Moussa
8
Pennanen
6
Arifi
18
Vidjeskog
42
Meriluoto
11
Ngueukam
Đội hình dự bị
Honka Espoo
Elias Aijala
47
Saku Heiskanen
19
Aleksandar Katanic
9
Otso Koskinen
88
Roope Paunio
12
Rasimus Konsta
16
Niilo Saarikivi
14
Ilves Tampere
23
Noel Hasa
12
Eetu Huuhtanen
32
Patrick Loa Loa
17
Luc Landry Tabi Manga
16
Tatu Miettunen
49
Eric Oteng
7
Mamodou Sarr
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
3
2
Bàn thua
1
0.67
Thẻ vàng
2
3.67
Phạt góc
6
2
Sút trúng cầu môn
6
22%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Honka Espoo (26trận)
Chủ
Khách
Ilves Tampere (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
7
3
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
1
2
2
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
4
1
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
3
3
HT-B/FT-B
1
2
1
3