Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.83
0.83
+0.75
1.05
1.05
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
1.45
1.45
X
4.20
4.20
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.75
0.75
O
1
0.75
0.75
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Honka Espoo
Phút
IFK Mariehamn
Agon Sadiku 1 - 0
3'
29'
Yanga Baliso
39'
Mohammed Abubakari
Jerry Voutilainen
45'
49'
1 - 1 John Owoeri
54'
Luis Felipe Queiroz dos Santos
Ra sân: Melvin Kahnberg
Ra sân: Melvin Kahnberg
Edmund Arko Mensah
Ra sân: Matias Rale
Ra sân: Matias Rale
58'
76'
Vahid Hambo
Ra sân: John Owoeri
Ra sân: John Owoeri
76'
Oscar Wiklof
Ra sân: Yanga Baliso
Ra sân: Yanga Baliso
Rasimus Konsta
Ra sân: Florian Krebs
Ra sân: Florian Krebs
78'
78'
Alvaro Ngamba
Ra sân: Mohammed Abubakari
Ra sân: Mohammed Abubakari
89'
Eero Tamminen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Honka Espoo
IFK Mariehamn
1
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
9
18
Sút Phạt
9
55%
Kiểm soát bóng
45%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
8
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
1
3
Cứu thua
2
91
Pha tấn công
93
69
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Honka Espoo
4-5-1
IFK Mariehamn
4-3-3
1
Rudakov
20
Rale
23
Hernandez
21
Koski
47
Aijala
10
Kaufmann
8
Jansen
11
Krebs
6
Voutilainen
17
Modesto
18
Sadiku
1
Fillion
7
Sjoroos
29
Raitanen
3
Mensah
15
Kahnberg
14
Latonen
6
Abubakari
16
Baliso
9
Silva
19
Owoeri
20
Tamminen
Đội hình dự bị
Honka Espoo
Mohammed Adam
4
Edmund Arko Mensah
15
Daniel Heikkinen
66
Aleksandar Katanic
9
Dario Naamo
56
Roope Paunio
12
Rasimus Konsta
16
IFK Mariehamn
10
Luis Felipe Queiroz dos Santos
40
Michael Fonsell
11
Vahid Hambo
81
Elmo Henriksson
8
Alvaro Ngamba
27
Oscar Wiklof
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
3
Bàn thua
1.67
3
Phạt góc
9.33
1.33
Thẻ vàng
2.33
1
Sút trúng cầu môn
5.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Honka Espoo (27trận)
Chủ
Khách
IFK Mariehamn (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
2
9
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
1
2
2
1
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
2
2
6
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
3
4
HT-B/FT-B
1
2
4
1