Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.88
0.88
+0.75
1.00
1.00
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
1.63
1.63
X
3.85
3.85
2
4.85
4.85
Hiệp 1
-0.25
0.86
0.86
+0.25
1.04
1.04
O
1
1.04
1.04
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Honka Espoo
Phút
IFK Mariehamn
Edmund Arko Mensah
39'
45'
0 - 1 Muhamed Tehe Olawale
Lucas Paz Kaufmann
63'
65'
0 - 2 Elias Mastokangas
Duarte Cartaxo Tammilehto
70'
Christos Modestou
71'
Demba Savage
Ra sân: Darren Smith
Ra sân: Darren Smith
73'
74'
Emile Paul Tendeng
78'
Kennedy Igboananike
Ra sân: Emile Paul Tendeng
Ra sân: Emile Paul Tendeng
Nasiru Banahene
Ra sân: Christos Modestou
Ra sân: Christos Modestou
79'
Otso Koskinen
Ra sân: Niklas Pyyhtia
Ra sân: Niklas Pyyhtia
79'
83'
Mohammed Abubakari
Ra sân: Muhamed Tehe Olawale
Ra sân: Muhamed Tehe Olawale
83'
Alan Henrique Ferreira B. Soares
Ra sân: Frankline Okoye
Ra sân: Frankline Okoye
90'
Melvin Kahnberg
Ra sân: Mikko Sumusalo
Ra sân: Mikko Sumusalo
90'
Joel Mattsson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Honka Espoo
IFK Mariehamn
8
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
6
4
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
3
20
Sút Phạt
10
61%
Kiểm soát bóng
39%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
5
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
2
131
Pha tấn công
106
99
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Honka Espoo
IFK Mariehamn
26
Hatakka
11
Smith
3
Heikkila
16
Rasimus
13
Murray
31
Mensah
18
Pyyhtia
9
Dongou
17
Modestou
10
Kaufmann
33
Tammilehto
23
Sumusalo
5
Svensson
26
Mattsson
18
Olawale
4
Okoye
28
Nissinen
3
Buwalda
17
Mastokangas
10
Tendeng
88
Forsman
21
Maenpaa
Đội hình dự bị
Honka Espoo
Otso Koskinen
88
Jonas Levanen
7
Matias Rale
20
Nasiru Banahene
24
Roope Paunio
70
Demba Savage
8
Henri Aalto
5
IFK Mariehamn
77
Kennedy Igboananike
27
Oscar Wiklof
8
Mohammed Abubakari
25
Yanga Baliso
1
Marc Nordqvist
2
Alan Henrique Ferreira B. Soares
15
Melvin Kahnberg
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1.67
0.67
Thẻ vàng
2.33
3.67
Phạt góc
9.33
2
Sút trúng cầu môn
5.33
22%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Honka Espoo (26trận)
Chủ
Khách
IFK Mariehamn (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
2
9
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
1
2
2
1
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
2
2
6
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
3
4
HT-B/FT-B
1
2
4
1