Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.83
0.83
-0.25
0.93
0.93
O
2
0.78
0.78
U
2
0.99
0.99
1
3.30
3.30
X
3.00
3.00
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0
1.25
1.25
-0
0.63
0.63
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.03
1.03
Diễn biến chính
Honka Espoo
Phút
HJK Helsinki
46'
Topi Keskinen
Ra sân: Kai Meriluoto
Ra sân: Kai Meriluoto
Otso Koskinen 1 - 0
Kiến tạo: Roman Eremenko
Kiến tạo: Roman Eremenko
55'
56'
Bojan Radulovic Samoukovic
Ra sân: Roope Riski
Ra sân: Roope Riski
Mateo Ortiz
60'
71'
Kevin Kouassivi-Benissan
Ra sân: Pyry Soiri
Ra sân: Pyry Soiri
Lauri Laine
Ra sân: Clesio Bauque
Ra sân: Clesio Bauque
77'
78'
Atomu Tanaka
Ra sân: Tuomas Ollila
Ra sân: Tuomas Ollila
Nasiru Banahene
Ra sân: Mateo Ortiz
Ra sân: Mateo Ortiz
83'
Juan Diego Alegria Arango
Ra sân: Otso Koskinen
Ra sân: Otso Koskinen
90'
90'
1 - 1 Bojan Radulovic Samoukovic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Honka Espoo
HJK Helsinki
3
Phạt góc
11
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
1
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
7
Phạm lỗi
4
1
Việt vị
2
3
Cứu thua
4
62
Pha tấn công
85
43
Tấn công nguy hiểm
83
Đội hình xuất phát
Honka Espoo
4-3-3
HJK Helsinki
4-3-3
1
Rudakov
47
Aijala
23
Hernandez
21
Koski
20
Rale
32
Ortiz
11
Krebs
13
Eremenko
10
Kaufmann
88
Koskinen
7
Bauque
1
Ost
23
Soiri
15
Tenho
22
Raitala
2
Ollila
14
Peltola
10
Lingman
56
Hetemaj
11
Riski
42
Meriluoto
7
Hostikka
Đội hình dự bị
Honka Espoo
Juan Diego Alegria Arango
9
Florian Baak
4
Nasiru Banahene
24
Lauri Laine
17
Dario Naamo
26
Roope Paunio
12
Vincent Ulundu
48
HJK Helsinki
25
Dejan Iliev
24
Georgios Kanellopoulos
18
Topi Keskinen
27
Kevin Kouassivi-Benissan
29
Anthony Olusanya
9
Bojan Radulovic Samoukovic
37
Atomu Tanaka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
1.33
0.67
Thẻ vàng
3
3.67
Phạt góc
7.67
2
Sút trúng cầu môn
4.67
22%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Honka Espoo (26trận)
Chủ
Khách
HJK Helsinki (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
7
4
HT-H/FT-T
1
0
3
1
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
5
HT-B/FT-B
1
2
2
3