Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.00
1.00
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.94
0.94
1
2.90
2.90
X
3.30
3.30
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.75
0.75
O
1
0.88
0.88
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Honka Espoo
Phút
HJK Helsinki
3'
0 - 1 Santeri Vaananen
46'
Perparim Hetemaj
Ra sân: Abdul Malik Abubakari
Ra sân: Abdul Malik Abubakari
46'
Pyry Soiri
Ra sân: Murilo Henrique de Araujo Santos
Ra sân: Murilo Henrique de Araujo Santos
46'
Santeri Hostikka
Ra sân: Casper Terho
Ra sân: Casper Terho
Aldayr Hernandez
61'
66'
David Browne
Ra sân: Nassim Boujellab
Ra sân: Nassim Boujellab
Otso Koskinen
Ra sân: Drazen Bagaric
Ra sân: Drazen Bagaric
66'
Florian Krebs
72'
Duarte Cartaxo Tammilehto
Ra sân: Florian Krebs
Ra sân: Florian Krebs
76'
Lucas Paz Kaufmann
Ra sân: Matias Rale
Ra sân: Matias Rale
77'
80'
Joona Toivio
Ra sân: Aapo Halme
Ra sân: Aapo Halme
Edmund Arko Mensah
81'
Jerry Voutilainen 1 - 1
84'
90'
1 - 2 Anthony Olusanya
90'
Paulus Arajuuri
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Honka Espoo
HJK Helsinki
6
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
3
11
Sút Phạt
20
51%
Kiểm soát bóng
49%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
9
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
0
1
Cứu thua
2
147
Pha tấn công
125
100
Tấn công nguy hiểm
82
Đội hình xuất phát
Honka Espoo
4-5-1
HJK Helsinki
3-4-3
1
Rudakov
20
Rale
23
Hernandez
21
Koski
5
Aalto
15
Mensah
8
Jansen
11
Krebs
6
Voutilainen
17
Modesto
39
Bagaric
1
Hazard
15
Tenho
2
Arajuuri
6
Halme
14
Peltola
10
Boujellab
21
Vaananen
20
Santos
19
Terho
77
Abubakari
29
Olusanya
Đội hình dự bị
Honka Espoo
Lucas Paz Kaufmann
10
Florian Baak
3
Duarte Cartaxo Tammilehto
33
Otso Koskinen
88
Saku Heiskanen
19
Roope Paunio
12
Elias Aijala
47
HJK Helsinki
23
Pyry Soiri
12
Jakob Tannander
4
Joona Toivio
7
Santeri Hostikka
56
Perparim Hetemaj
24
David Browne
37
Atomu Tanaka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
1.33
0.67
Thẻ vàng
3
3.67
Phạt góc
7.67
2
Sút trúng cầu môn
4.67
22%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Honka Espoo (26trận)
Chủ
Khách
HJK Helsinki (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
7
4
HT-H/FT-T
1
0
3
1
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
5
HT-B/FT-B
1
2
2
3