Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.17
2.17
X
3.20
3.20
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Honka Espoo
Phút
FC Haka
Aldayr Hernandez 1 - 0
4'
Edmund Arko Mensah
Ra sân: Niilo Saarikivi
Ra sân: Niilo Saarikivi
9'
Florian Krebs 2 - 0
18'
Agon Sadiku 3 - 0
Kiến tạo: Jerry Voutilainen
Kiến tạo: Jerry Voutilainen
36'
46'
Salomo Ojala
Ra sân: Anthony Herbert
Ra sân: Anthony Herbert
46'
Tino Purme
Ra sân: Ntonainto Atska
Ra sân: Ntonainto Atska
46'
Logan Rogerson
Ra sân: Oliver Edward Brymer Whyte
Ra sân: Oliver Edward Brymer Whyte
69'
3 - 1 Lee Erwin
71'
Stavros Zarokostas
75'
Oiva Laaksonen
Ra sân: Stavros Zarokostas
Ra sân: Stavros Zarokostas
Lucas Paz Kaufmann
Ra sân: Agon Sadiku
Ra sân: Agon Sadiku
75'
Saku Heiskanen
Ra sân: Jerry Voutilainen
Ra sân: Jerry Voutilainen
75'
Konsta Rasimus
Ra sân: Ville Koski
Ra sân: Ville Koski
81'
87'
3 - 2 Lee Erwin
Kiến tạo: Salomo Ojala
Kiến tạo: Salomo Ojala
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Honka Espoo
FC Haka
5
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
6
8
Sút Phạt
9
48%
Kiểm soát bóng
52%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
3
Phạm lỗi
5
2
Việt vị
1
4
Cứu thua
3
90
Pha tấn công
95
48
Tấn công nguy hiểm
75
Đội hình xuất phát
Honka Espoo
4-5-1
FC Haka
5-3-2
1
Rudakov
47
Aijala
23
Hernandez
21
Koski
5
Aalto
14
Saarikivi
33
Tammilehto
6
Voutilainen
11
Krebs
17
Modestou
18
Sadiku
12
Hakala
18
Saarinen
25
Herbert
3
Friberg
4
Auvinen
20
Malundama
8
Atska
7
Whyte
17
Laine
10
Zarokostas
9
Erwin
Đội hình dự bị
Honka Espoo
Mohammed Adams
4
Saku Heiskanen
19
Lucas Paz Kaufmann
10
Roope Paunio
12
Otso Koskinen
88
Konsta Rasimus
16
Edmund Arko Mensah
15
FC Haka
23
Salomo Ojala
26
Konsta Mervela
11
Logan Rogerson
16
Oiva Laaksonen
13
Jesse Huhtala
1
Mika Hilander
15
Tino Purme
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
2.33
0.67
Thẻ vàng
3
3.67
Phạt góc
5
2
Sút trúng cầu môn
7
22%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Honka Espoo (26trận)
Chủ
Khách
FC Haka (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
5
7
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
1
2
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
1
4
HT-B/FT-B
1
2
4
7