Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
1.65
1.65
X
3.90
3.90
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.07
1.07
O
1
0.97
0.97
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Honka Espoo
Phút
AC Oulu
Demba Savage 1 - 0
43'
49'
Lassi Nurmos
Darren Smith
Ra sân: Demba Savage
Ra sân: Demba Savage
57'
57'
Niklas Jokelainen
Ra sân: Lassi Nurmos
Ra sân: Lassi Nurmos
65'
Kevin Larsson
Ra sân: Aapo Heikkila
Ra sân: Aapo Heikkila
71'
Anselmi Nurmela
75'
Fareed Sadat
Ra sân: Severi Kahkonen
Ra sân: Severi Kahkonen
75'
Lasse Ikonen
Ra sân: Jere Kallinen
Ra sân: Jere Kallinen
Jean Mario Dongou
Ra sân: Juan Diego Alegria Arango
Ra sân: Juan Diego Alegria Arango
76'
Lucas Paz Kaufmann
Ra sân: Otso Koskinen
Ra sân: Otso Koskinen
76'
Jonas Levanen
79'
81'
Lasse Ikonen
Konsta Rasimus
Ra sân: Otto Ollikainen
Ra sân: Otto Ollikainen
83'
Christos Modestou
Ra sân: Jonas Levanen
Ra sân: Jonas Levanen
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Honka Espoo
AC Oulu
10
Phạt góc
11
8
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
0
6
Sút ra ngoài
7
12
Sút Phạt
13
48%
Kiểm soát bóng
52%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
10
Phạm lỗi
8
4
Việt vị
0
2
Cứu thua
4
110
Pha tấn công
115
66
Tấn công nguy hiểm
81
Đội hình xuất phát
Honka Espoo
AC Oulu
8
Savage
5
Aalto
24
Banahene
20
Rale
15
Ollikainen
7
Levanen
19
Arango
3
Heikkila
88
Koskinen
13
Murray
18
Pyyhtia
21
Heikkila
22
Fillion
11
Almeida,Rafinha
9
Kahkonen
6
Nurmela
7
Alanko
15
Kallinen
4
Bonet
8
Malolo
5
Nurmos
16
Olander
Đội hình dự bị
Honka Espoo
Roope Paunio
70
Lucas Paz Kaufmann
10
Christos Modestou
17
Jean Mario Dongou
9
Darren Smith
11
Dani Hatakka
26
Konsta Rasimus
16
AC Oulu
26
Lasse Ikonen
10
Fareed Sadat
29
Kevin Larsson
1
Juhani Pennanen
17
Niklas Jokelainen
2
Aapo Kuivila
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1
0.67
Thẻ vàng
3
3.67
Phạt góc
6.67
2
Sút trúng cầu môn
2.67
22%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Honka Espoo (26trận)
Chủ
Khách
AC Oulu (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
3
9
HT-H/FT-T
1
0
3
1
HT-B/FT-T
1
2
1
1
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
2
HT-B/FT-B
1
2
3
3