Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
1.02
1.02
-1
0.80
0.80
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.90
0.90
1
7.00
7.00
X
4.33
4.33
2
1.33
1.33
Hiệp 1
+0.5
0.95
0.95
-0.5
0.90
0.90
O
1.25
1.15
1.15
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Hong Kong
Phút
Thái Lan
Huang Yang
7'
61'
Pathompol Charoenrattanapirom
Ra sân: Peerapat Notchaiya
Ra sân: Peerapat Notchaiya
61'
Chakkit Laptrakul
Ra sân: Supachok Sarachat
Ra sân: Supachok Sarachat
63'
0 - 1 Teerasil Dangda
Wong Tsz Ho
Ra sân: Leung Kwun Chung
Ra sân: Leung Kwun Chung
65'
Chun-Ming Wu
Ra sân: Wong Wai
Ra sân: Wong Wai
65'
73'
Kritsada Kaman
Ra sân: Sarach Yooyen
Ra sân: Sarach Yooyen
74'
Weerathep Pomphan
Ra sân: Channarong Promsrikaew
Ra sân: Channarong Promsrikaew
Chang Hei Yin
Ra sân: Sun Ming Him
Ra sân: Sun Ming Him
80'
Ju Yingzhi
Ra sân: Chun Lok Chan
Ra sân: Chun Lok Chan
80'
Yu Wai Lim
Ra sân: Lilley Nunez Vasudeva Das
Ra sân: Lilley Nunez Vasudeva Das
80'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hong Kong
Thái Lan
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
11
0
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
10
36%
Kiểm soát bóng
64%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
68
Pha tấn công
93
50
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Hong Kong
4-3-3
Thái Lan
4-3-2-1
1
Fai
12
Chung
2
Heng
4
Das
21
Yue
10
Wai
6
Yang
8
Chan
22
Him
9
Elliot
7
Chun
1
Budprom
12
Mickelson
13
C.
4
Dolah
2
Notchaiya
7
Sarachat
6
Yooyen
16
Sukjitthammakul
18
Songkrasin
11
Promsrikaew
10
Dangda
Đội hình dự bị
Hong Kong
Awal M.
15
Chang Hei Yin
17
Chan Siu Kwan
16
Goncalves, Helio Jose De Souza
5
Ju Yingzhi
23
Leung Hing Kit
19
Pui-Hin Poon
14
Tse K.
18
Wang-Kit Tsui
3
Wong Tsz Ho
20
Chun-Ming Wu
11
Yu Wai Lim
13
Thái Lan
99
Saranon Anuin
97
Pathompol Charoenrattanapirom
96
Kritsada Kaman
88
Worachit Kanitsribampen
98
Patiwat Khammai
95
Chakkit Laptrakul
94
Poeiphimai T.
93
Weerathep Pomphan
92
Jakkaphan Praisuwan
91
Thitipan Puangchan
90
Chatmongkol Rueangthanarot
89
Yodsangwal A.
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
2.33
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
7.67
1
Thẻ vàng
2
5.67
Sút trúng cầu môn
6.67
29.67%
Kiểm soát bóng
49.33%
5.33
Phạm lỗi
18
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hong Kong (7trận)
Chủ
Khách
Thái Lan (3trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1