ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Thứ 7, 31/08 Vòng 2
Holstein Kiel
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Đặt cược
VfL Wolfsburg
Holstein Stadium
Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.93
-0.25
0.97
O 2.5
0.75
U 2.5
0.95
1
3.00
X
3.50
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.29
-0
0.65
O 1
0.84
U 1
1.04

Diễn biến chính

Holstein Kiel Holstein Kiel
Phút
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
19'
match yellow.png Mattias Svanberg
27'
match goal 0 - 1 Maximilian Arnold
30'
match goal 0 - 2 Sebastiaan Bornauw
Kiến tạo: Maximilian Arnold
35'
match yellow.png Patrick Wimmer
41'
match yellow.png Bote Baku
42'
match yellow.png Kilian Fischer
45'
match change Salih Ozcan
Ra sân: Lovro Majer
Max Geschwill
Ra sân: Marco Komenda
match change
46'
Alexander Bernhardsson match yellow.png
48'
51'
match yellow.png Tiago Tomas
Magnus Knudsen match yellow.png
58'
Fiete Arp
Ra sân: Alexander Bernhardsson
match change
63'
Armin Gigovic
Ra sân: Finn Dominik Porath
match change
64'
74'
match change Jonas Older Wind
Ra sân: Mattias Svanberg
Nicolai Remberg
Ra sân: Magnus Knudsen
match change
75'
77'
match yellow.png Cedric Zesiger
80'
match change Yannick Gerhardt
Ra sân: Tiago Tomas
80'
match change Bence Dardai
Ra sân: Bote Baku
Lasse Rosenboom
Ra sân: Lewis Holtby
match change
86'
88'
match yellow.png Maximilian Arnold
Max Geschwill match yellow.png
90'
Fiete Arp match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Holstein Kiel Holstein Kiel
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
7
13
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
19
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
411
 
Số đường chuyền
 
329
82%
 
Chuyền chính xác
 
74%
17
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
53
23
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
5
24
 
Ném biên
 
20
20
 
Cản phá thành công
 
17
11
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
22
63
 
Pha tấn công
 
113
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Max Geschwill
20
Fiete Arp
22
Nicolai Remberg
23
Lasse Rosenboom
37
Armin Gigovic
21
Dahne Thomas
15
Marvin Schulz
27
Tymoteusz Puchacz
6
Marko Ivezic
Holstein Kiel Holstein Kiel 4-4-2
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg 4-2-3-1
1
Weiner
3
Komenda
4
Erras
5
Johansson
17
Becker
11
Bernhardsson
24
Knudsen
10
Holtby
8
Porath
18
Machino
9
Pichler
1
Grabara
2
Fischer
3
Bornauw
5
Zesiger
16
Kaminski
27
Arnold
32
Svanberg
20
Baku
19
Majer
11
Tomas
39
Wimmer

Substitutes

23
Jonas Older Wind
24
Bence Dardai
31
Yannick Gerhardt
8
Salih Ozcan
33
David Odogu
29
Marius Muller
17
Kevin Behrens
22
Mathys Angely
38
Bennit Broger
Đội hình dự bị
Holstein Kiel Holstein Kiel
Max Geschwill 14
Fiete Arp 20
Nicolai Remberg 22
Lasse Rosenboom 23
Armin Gigovic 37
Dahne Thomas 21
Marvin Schulz 15
Tymoteusz Puchacz 27
Marko Ivezic 6
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
23 Jonas Older Wind
24 Bence Dardai
31 Yannick Gerhardt
8 Salih Ozcan
33 David Odogu
29 Marius Muller
17 Kevin Behrens
22 Mathys Angely
38 Bennit Broger

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 5
3.33 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 5
48% Kiểm soát bóng 48.67%
15.67 Phạm lỗi 16.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Holstein Kiel (12trận)
Chủ Khách
VfL Wolfsburg (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
3
0
2
4

Holstein Kiel Holstein Kiel

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lewis Holtby Tiền vệ trụ 0 0 0 37 33 89.19% 0 2 57 6.96
17 Timo Becker Trung vệ 1 0 0 23 16 69.57% 0 0 45 6.14
5 Carl Johansson Trung vệ 0 0 2 69 58 84.06% 0 6 88 7.11
3 Marco Komenda Trung vệ 1 0 0 16 14 87.5% 1 1 27 6.05
4 Patrick Erras Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 60 57 95% 0 3 75 6.81
8 Finn Dominik Porath Tiền vệ công 1 1 0 22 14 63.64% 1 2 28 6.06
20 Fiete Arp Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 1 0 17 5.86
18 Shuto Machino Tiền đạo cắm 2 1 3 23 20 86.96% 0 1 38 6.43
9 Benedikt Pichler Tiền đạo cắm 1 1 3 22 17 77.27% 0 3 35 6.81
1 Timon Moritz Weiner Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 28 6.07
24 Magnus Knudsen Tiền vệ trụ 0 0 0 37 35 94.59% 0 0 48 6
11 Alexander Bernhardsson Cánh phải 2 1 0 9 6 66.67% 2 0 27 5.82
37 Armin Gigovic Tiền vệ trụ 2 0 0 6 3 50% 0 1 9 6.01
14 Max Geschwill Trung vệ 0 0 0 20 13 65% 1 1 28 6.55
22 Nicolai Remberg Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 1 8 6.16
23 Lasse Rosenboom Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.99

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mattias Svanberg Tiền vệ trụ 3 2 1 13 10 76.92% 0 3 27 7.02
27 Maximilian Arnold Tiền vệ trụ 1 1 2 27 22 81.48% 6 1 43 8.75
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.07
5 Cedric Zesiger Trung vệ 0 0 0 37 28 75.68% 0 1 47 6.88
8 Salih Ozcan Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 20 16 80% 2 1 30 6.45
19 Lovro Majer Tiền vệ công 0 0 0 13 8 61.54% 1 0 19 6.64
20 Bote Baku Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 18 85.71% 3 1 30 6.41
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 1 0 1 4 3 75% 0 2 8 6.23
1 Kamil Grabara Thủ môn 0 0 0 40 17 42.5% 0 0 48 7.11
3 Sebastiaan Bornauw Trung vệ 2 1 0 25 17 68% 0 3 35 7.68
39 Patrick Wimmer Cánh phải 3 1 0 13 6 46.15% 0 4 27 6.79
16 Jakub Kaminski Cánh trái 0 0 1 32 32 100% 5 0 55 6.72
11 Tiago Tomas Tiền đạo cắm 1 0 2 16 13 81.25% 2 1 34 6.74
2 Kilian Fischer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 26 76.47% 3 2 57 7.02
24 Bence Dardai Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 2 3 6.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi