ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Chủ nhật, 20/10 Vòng 7
Holstein Kiel
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Union Berlin
Holstein Stadium
Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.85
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
3.20
X
3.60
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.14
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

Holstein Kiel Holstein Kiel
Phút
Union Berlin Union Berlin
18'
match goal 0 - 1 Aljoscha Kemlein
Kiến tạo: Tom Rothe
27'
match change Woo-Yeong Jeong
Ra sân: Tim Skarke
Steven Skrzybski
Ra sân: Alexander Bernhardsson
match change
34'
Shuto Machino
Ra sân: Magnus Knudsen
match change
46'
Marco Komenda match yellow.png
66'
Tymoteusz Puchacz
Ra sân: Patrick Erras
match change
68'
73'
match yellow.png Frederik Ronnow
75'
match change Theoson Jordan Siebatcheu
Ra sân: Benedict Hollerbach
75'
match change Laszlo Benes
Ra sân: Yorbe Vertessen
Nicolai Remberg match yellow.png
79'
Marvin Schulz
Ra sân: Finn Dominik Porath
match change
80'
Fiete Arp
Ra sân: Armin Gigovic
match change
80'
87'
match change Janik Haberer
Ra sân: Aljoscha Kemlein
88'
match change Robert Skov
Ra sân: Theoson Jordan Siebatcheu
89'
match goal 0 - 2 Tom Rothe
Kiến tạo: Laszlo Benes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Holstein Kiel Holstein Kiel
Union Berlin Union Berlin
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
8
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
433
 
Số đường chuyền
 
480
79%
 
Chuyền chính xác
 
82%
8
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
4
43
 
Đánh đầu
 
41
24
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
6
26
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
22
 
Long pass
 
36
95
 
Pha tấn công
 
101
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Steven Skrzybski
15
Marvin Schulz
20
Fiete Arp
18
Shuto Machino
27
Tymoteusz Puchacz
14
Max Geschwill
23
Lasse Rosenboom
21
Dahne Thomas
33
Dominik Javorcek
Holstein Kiel Holstein Kiel 5-3-2
Union Berlin Union Berlin 3-4-3
1
Weiner
8
Porath
3
Komenda
4
Erras
6
Ivezic
17
Becker
22
Remberg
24
Knudsen
37
Gigovic
9
Pichler
11
Bernhardsson
1
Ronnow
5
Doekhi
2
Vogt
4
Leite
28
Trimmel
36
Kemlein
8
Rani
15
Rothe
16
Hollerbach
21
Skarke
7
Vertessen

Substitutes

24
Robert Skov
19
Janik Haberer
20
Laszlo Benes
17
Theoson Jordan Siebatcheu
11
Woo-Yeong Jeong
14
Leopold Querfeld
26
Jerome Roussillon
37
Alexander Schwolow
10
Kevin Volland
Đội hình dự bị
Holstein Kiel Holstein Kiel
Steven Skrzybski 7
Marvin Schulz 15
Fiete Arp 20
Shuto Machino 18
Tymoteusz Puchacz 27
Max Geschwill 14
Lasse Rosenboom 23
Dahne Thomas 21
Dominik Javorcek 33
Union Berlin Union Berlin
24 Robert Skov
19 Janik Haberer
20 Laszlo Benes
17 Theoson Jordan Siebatcheu
11 Woo-Yeong Jeong
14 Leopold Querfeld
26 Jerome Roussillon
37 Alexander Schwolow
10 Kevin Volland

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng
1.67 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 5
3.33 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
48% Kiểm soát bóng 44.67%
15.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Holstein Kiel (12trận)
Chủ Khách
Union Berlin (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
3
2
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
3
0
0
1

Holstein Kiel Holstein Kiel

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Steven Skrzybski Tiền vệ công 1 1 0 17 13 76.47% 5 0 32 6.2
17 Timo Becker Trung vệ 1 0 0 36 27 75% 0 2 66 6.1
15 Marvin Schulz Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 10 10 100% 1 0 19 6.33
3 Marco Komenda Trung vệ 0 0 1 54 43 79.63% 2 1 66 6.41
4 Patrick Erras Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 59 55 93.22% 0 3 67 6.69
8 Finn Dominik Porath Tiền vệ công 1 1 2 25 20 80% 5 2 48 7.35
20 Fiete Arp Tiền đạo cắm 1 1 0 4 2 50% 1 0 12 6.36
27 Tymoteusz Puchacz Hậu vệ cánh trái 1 0 1 12 11 91.67% 5 0 23 6.34
18 Shuto Machino Tiền đạo cắm 2 0 1 12 9 75% 1 1 20 6.13
9 Benedikt Pichler Tiền đạo cắm 1 0 1 22 12 54.55% 1 4 29 6.06
1 Timon Moritz Weiner Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 0 37 5.79
24 Magnus Knudsen Tiền vệ trụ 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 24 6
11 Alexander Bernhardsson Cánh phải 0 0 0 10 6 60% 1 0 13 5.93
37 Armin Gigovic Tiền vệ trụ 1 0 1 24 16 66.67% 0 1 35 6.45
6 Marko Ivezic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 69 59 85.51% 1 2 88 6.66
22 Nicolai Remberg Tiền vệ trụ 3 2 0 38 31 81.58% 0 8 55 7.18

Union Berlin Union Berlin

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Kevin Vogt Trung vệ 0 0 0 75 71 94.67% 0 0 87 7.48
28 Christopher Trimmel Hậu vệ cánh phải 3 1 1 35 26 74.29% 3 1 56 7.44
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 25 19 76% 0 2 42 7.87
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.15
8 Khedira Rani Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 46 35 76.09% 1 0 61 7.13
17 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.12
24 Robert Skov Tiền vệ trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.15
21 Tim Skarke Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.21
20 Laszlo Benes Tiền vệ trụ 1 1 1 7 5 71.43% 2 0 13 7.15
5 Danilho Doekhi Trung vệ 2 0 0 45 40 88.89% 0 2 54 7.24
4 Diogo Leite Trung vệ 1 0 1 63 53 84.13% 0 3 73 7.23
11 Woo-Yeong Jeong Tiền vệ công 1 0 3 40 31 77.5% 2 3 53 7.08
7 Yorbe Vertessen Tiền đạo cắm 1 0 1 19 14 73.68% 1 0 36 6.82
16 Benedict Hollerbach Tiền đạo cắm 1 0 1 16 13 81.25% 2 2 34 6.5
15 Tom Rothe Hậu vệ cánh trái 2 1 2 44 37 84.09% 5 1 76 8.6
36 Aljoscha Kemlein Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 53 40 75.47% 2 3 59 7.48

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi