Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.05
1.05
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.95
0.95
1
2.88
2.88
X
3.40
3.40
2
2.21
2.21
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.75
0.75
O
1.25
1.25
1.25
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Holstein Kiel
Phút
Hamburger SV
Kwasi Okyere Wriedt 1 - 0
Kiến tạo: Marco Komenda
Kiến tạo: Marco Komenda
20'
Alexander Bieler Muhling
24'
Aleksandar Ignjovski
Ra sân: Fin Bartels
Ra sân: Fin Bartels
34'
45'
Ludovit Reis
65'
Faride Alidou
Ra sân: Bakery Jatta
Ra sân: Bakery Jatta
65'
Giorgi Chakvetadze
Ra sân: Anssi Suhonen
Ra sân: Anssi Suhonen
Fiete Arp
Ra sân: Lewis Holtby
Ra sân: Lewis Holtby
66'
Benedikt Pichler
Ra sân: Kwasi Okyere Wriedt
Ra sân: Kwasi Okyere Wriedt
66'
69'
Mario Vuskovic
73'
Mikkel Kaufmann Sorensen
Ra sân: Moritz Heyer
Ra sân: Moritz Heyer
75'
Mikkel Kaufmann Sorensen
Phil Neumann
79'
Steven Skrzybski
Ra sân: Fabian Reese
Ra sân: Fabian Reese
86'
90'
Maximilian Rohr
Ra sân: Mario Vuskovic
Ra sân: Mario Vuskovic
90'
David Kinsombi
Ra sân: Jonas Meffert
Ra sân: Jonas Meffert
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Holstein Kiel
Hamburger SV
1
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
3
Tổng cú sút
18
1
Sút trúng cầu môn
6
1
Sút ra ngoài
8
1
Cản sút
4
10
Sút Phạt
9
30%
Kiểm soát bóng
70%
30%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
70%
263
Số đường chuyền
617
68%
Chuyền chính xác
86%
7
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
1
26
Đánh đầu
26
11
Đánh đầu thành công
15
6
Cứu thua
0
17
Rê bóng thành công
26
7
Đánh chặn
8
18
Ném biên
26
17
Cản phá thành công
26
16
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
0
48
Pha tấn công
189
35
Tấn công nguy hiểm
89
Đội hình xuất phát
Holstein Kiel
4-1-4-1
Hamburger SV
4-2-3-1
21
Thomas
3
Komenda
5
Thesker
19
Lorenz
25
Neumann
10
Holtby
11
Reese
8
Muhling
31
Bartels
32
Sterner
18
Wriedt
1
Fernandes
3
Heyer
44
Vuskovic
4
Schonlau
27
Vagnoman
14
Reis
23
Meffert
18
Jatta
36
Suhonen
10
Kittel
9
Glatzel
Đội hình dự bị
Holstein Kiel
Steven Skrzybski
14
Joannis Gelios
1
Fiete Arp
20
Aleksandar Ignjovski
22
Ahmet Arslan
7
Johannes van den Bergh
15
Benedikt Pichler
17
Patrick Erras
4
Julian Korb
23
Hamburger SV
6
David Kinsombi
28
Miro Muheim
34
Jonas David
7
Giorgi Chakvetadze
19
Manuel Wintzheimer
12
Tom Mickel
48
Faride Alidou
41
Maximilian Rohr
11
Mikkel Kaufmann Sorensen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
3
3.33
Bàn thua
0.67
2.67
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
2.67
3.33
Sút trúng cầu môn
5
46.33%
Kiểm soát bóng
59.33%
12.67
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Holstein Kiel (5trận)
Chủ
Khách
Hamburger SV (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
2