Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
0.88
0.88
O
3
0.91
0.91
U
3
0.85
0.85
1
2.10
2.10
X
3.70
3.70
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.10
1.10
O
1.25
1.00
1.00
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Hoffenheim (W)
![Hoffenheim (W)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191104175146.gif)
Phút
![Eintracht Frankfurt (W)](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/163650862329.png)
17'
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Laura Freigang
35'
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Laura Freigang
47'
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lara Prasnikar
Kossler M.
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
72'
Leimenstoll V. 1 - 3
Kiến tạo: Feldkamp J.
Kiến tạo: Feldkamp J.
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hoffenheim (W)
![Hoffenheim (W)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191104175146.gif)
![Eintracht Frankfurt (W)](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/163650862329.png)
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
14
1
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
9
39%
Kiểm soát bóng
61%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
369
Số đường chuyền
573
11
Phạm lỗi
8
11
Đánh đầu thành công
4
2
Cứu thua
0
21
Rê bóng thành công
20
7
Đánh chặn
12
1
Dội cột/xà
0
8
Thử thách
12
75
Pha tấn công
90
29
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2.67
3.33
Bàn thua
1
2.67
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
0.33
1
Sút trúng cầu môn
6
47%
Kiểm soát bóng
59%
10.33
Phạm lỗi
6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hoffenheim (W) (25trận)
Chủ
Khách
Eintracht Frankfurt (W) (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
9
3
HT-H/FT-T
0
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
3
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
4
5
1
9