ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng Nhất Đan Mạch - Thứ 7, 27/07 Vòng 2
Hobro
Đã kết thúc 3 - 6 (1 - 3)
Đặt cược
Esbjerg
Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.04
-0
0.86
O 2.75
0.87
U 2.75
1.01
1
2.50
X
3.40
2
2.37
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.88
O 1.25
1.07
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

Hobro Hobro
Phút
Esbjerg Esbjerg
7'
match goal 0 - 1 Nicklas Strunck Jakobsen
Kiến tạo: Elias Sorensen
Oliver Klitten match yellow.png
23'
26'
match goal 0 - 2 Emil Holten
Kiến tạo: Elias Sorensen
Jesper Cornelius 1 - 2
Kiến tạo: Mathias Kristensen
match goal
27'
40'
match goal 1 - 3 Emil Holten
Kiến tạo: Elias Sorensen
65'
match goal 1 - 4 Lucas From
Kiến tạo: Elias Sorensen
Frederik Rasmus Christensen 2 - 4
Kiến tạo: Mathias Kristensen
match goal
77'
Frederik Rasmus Christensen 3 - 4
Kiến tạo: Villads Rasmussen
match goal
80'
81'
match goal 3 - 5 Elias Sorensen
87'
match goal 3 - 6 Emil Holten
Kiến tạo: Frederik Flaskager

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hobro Hobro
Esbjerg Esbjerg
12
 
Phạt góc
 
7
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
11
6
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
11
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
4
5
 
Cứu thua
 
3
121
 
Pha tấn công
 
103
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
3 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 0.67
6 Sút trúng cầu môn 5.67
49.67% Kiểm soát bóng 52.67%
9.67 Phạm lỗi 7.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hobro (18trận)
Chủ Khách
Esbjerg (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
4
2
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
3
3
4
5