Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.5
0.80
0.80
-1.5
1.04
1.04
O
2.75
0.92
0.92
U
2.75
0.90
0.90
1
7.00
7.00
X
4.40
4.40
2
1.35
1.35
Hiệp 1
+0.5
1.08
1.08
-0.5
0.76
0.76
O
1
0.69
0.69
U
1
1.14
1.14
Diễn biến chính
HNK Gorica
![HNK Gorica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201911201153168516.gif)
Phút
![Dinamo Zagreb](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201272552144.gif)
13'
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Martin Baturina
39'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
Nikola Vujnovic
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
39'
61'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
64'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
Dino Stiglec
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
66'
88'
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Stefan Ristovski
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
HNK Gorica
![HNK Gorica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201911201153168516.gif)
![Dinamo Zagreb](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201272552144.gif)
4
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
18
1
Sút trúng cầu môn
7
5
Sút ra ngoài
11
12
Sút Phạt
15
37%
Kiểm soát bóng
63%
29%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
71%
28
Số đường chuyền
56
15
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
4
0
Đánh đầu thành công
5
4
Cứu thua
1
2
Rê bóng thành công
0
0
Đánh chặn
1
98
Pha tấn công
117
42
Tấn công nguy hiểm
89
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
3
1
Bàn thua
2
3.67
Phạt góc
5.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
9
46%
Kiểm soát bóng
56%
11.33
Phạm lỗi
6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HNK Gorica (0trận)
Chủ
Khách
Dinamo Zagreb (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0