ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Iceland - Thứ 2, 21/10 Vòng 4
HK Kopavogs
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Fram Reykjavik
Korinn Stadium
Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.84
O 3.25
0.87
U 3.25
0.95
1
2.88
X
3.75
2
2.00
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.73
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

HK Kopavogs HK Kopavogs
Phút
Fram Reykjavik Fram Reykjavik
20'
match goal 0 - 1 Alex Freyr Elisson
Kiến tạo: Fred Saraiva
Birnir Breki Burknason 1 - 1
Kiến tạo: Ivar Orn Jonsson
match goal
22'
25'
match yellow.png Kennie Chopart
Arnthor Ari Atlason match yellow.png
25'
58'
match change Djenairo Daniels
Ra sân: Markus Pall Ellertsson
Eidur Gauti Saebjornsson match yellow.png
61'
Dagur orn Fjeldsted match yellow.png
61'
Ivar Orn Jonsson match yellow.png
64'
Atli Hrafn Andrason
Ra sân: Dagur orn Fjeldsted
match change
66'
George Nunn
Ra sân: Atli Thor Jonasson
match change
66'
75'
match yellow.png Djenairo Daniels
78'
match change Freyr Sigurdsson
Ra sân: Fred Saraiva
Hakon Ingi Jonsson
Ra sân: Brynjar Snaer Palsson
match change
79'
80'
match yellow.png Haraldur Einar Asgrimsson
Tumi Thorvarsson
Ra sân: Birnir Breki Burknason
match change
87'
88'
match yellow.png Tryggvi Snaer Geirsson
Thorsteinn Antonsson 2 - 1
Kiến tạo: Eidur Gauti Saebjornsson
match goal
90'
90'
match change Gustav Dahl
Ra sân: Tryggvi Snaer Geirsson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

HK Kopavogs HK Kopavogs
Fram Reykjavik Fram Reykjavik
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
18
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
13
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
364
 
Số đường chuyền
 
364
77%
 
Chuyền chính xác
 
78%
14
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
1
6
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
2
20
 
Ném biên
 
18
2
 
Thử thách
 
3
26
 
Long pass
 
53
84
 
Pha tấn công
 
73
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Atli Hrafn Andrason
2
Kristjan Snaer Frostason
33
Hakon Ingi Jonsson
7
George Nunn
20
Isak Aron Omarsson
12
Stefan Stefansson
28
Tumi Thorvarsson
HK Kopavogs HK Kopavogs 5-3-2
Fram Reykjavik Fram Reykjavik 5-3-2
1
Petersen
21
Jonsson
4
Leifsson
5
Antonsson
6
Jonsson
14
Palsson
22
Fjeldsted
8
Atlason
19
Burknason
30
Jonasson
9
Saebjornsson
1
Olafsson
71
Elisson
17
Arnarson
9
Chopart
3
Thorbjornsson
8
Asgrimsson
6
Geirsson
28
Fernandes
10
Saraiva
7
Magnusson
19
Ellertsson

Substitutes

32
Gustav Dahl
14
Djenairo Daniels
27
Sigfus Arni Gudmundsson
12
Stefan Thor Hannesson
25
Freyr Sigurdsson
4
Orri Sigurjonsson
11
Magnus Thordarson
Đội hình dự bị
HK Kopavogs HK Kopavogs
Atli Hrafn Andrason 10
Kristjan Snaer Frostason 2
Hakon Ingi Jonsson 33
George Nunn 7
Isak Aron Omarsson 20
Stefan Stefansson 12
Tumi Thorvarsson 28
Fram Reykjavik Fram Reykjavik
32 Gustav Dahl
14 Djenairo Daniels
27 Sigfus Arni Gudmundsson
12 Stefan Thor Hannesson
25 Freyr Sigurdsson
4 Orri Sigurjonsson
11 Magnus Thordarson

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
3.33 Bàn thua 3.33
6 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 6
51.67% Kiểm soát bóng 53.67%
11 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

HK Kopavogs (36trận)
Chủ Khách
Fram Reykjavik (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
9
7
3
HT-H/FT-T
2
4
2
6
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
3
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
5
0
4
1
HT-B/FT-B
3
2
2
3