Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
0.84
0.84
U
2.5
0.83
0.83
1
2.01
2.01
X
3.40
3.40
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.73
0.73
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
HJK Helsinki
Phút
KuPs
8'
0 - 1 Eliton Pardinho Toreta Junior
Pyry Soiri 1 - 1
63'
66'
Tete Yengi
Ra sân: Axel Vidjeskog
Ra sân: Axel Vidjeskog
66'
Seth Saarinen
Ra sân: Jaakko Oksanen
Ra sân: Jaakko Oksanen
67'
1 - 2 Seth Saarinen
Kiến tạo: Jasse Tuominen
Kiến tạo: Jasse Tuominen
Boureima Hassane Bande
Ra sân: Santeri Hostikka
Ra sân: Santeri Hostikka
68'
Filip Rogic
Ra sân: Georgios Kanellopoulos
Ra sân: Georgios Kanellopoulos
68'
Joona Toivio
Ra sân: Lucas Lingman
Ra sân: Lucas Lingman
82'
Perparim Hetemaj
Ra sân: Topi Keskinen
Ra sân: Topi Keskinen
82'
Bojan Radulovic Samoukovic
84'
Jesse Ost
85'
Filip Rogic
86'
87'
Sebastian Dahlstrom
Ra sân: Eliton Pardinho Toreta Junior
Ra sân: Eliton Pardinho Toreta Junior
90'
Ibrahim Cisse
90'
Tony Miettinen
Niko Hamalainen
90'
Perparim Hetemaj
90'
90'
Tete Yengi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
HJK Helsinki
KuPs
5
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
5
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
5
20
Sút Phạt
16
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
15
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
1
4
Cứu thua
4
96
Pha tấn công
129
54
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
HJK Helsinki
3-4-3
KuPs
4-3-3
1
Ost
3
Hamalainen
15
Tenho
6
Halme
14
Peltola
24
Kanellopoulos
10
Lingman
23
Soiri
18
Keskinen
9
Samoukovic
7
Hostikka
1
Kreidl
33
Hamalainen
15
Cisse
38
Miettinen
25
Antwi
14
Popovitch
26
Vidjeskog
13
Oksanen
9
Tuominen
44
Jervis
10
Junior
Đội hình dự bị
HJK Helsinki
Boureima Hassane Bande
17
Perparim Hetemaj
56
Tuomas Ollila
2
Jukka Raitala
22
Alex Ramula
78
Filip Rogic
8
Joona Toivio
4
KuPs
8
Sebastian Dahlstrom
17
Arttu Heinonen
11
Pyry Lampinen
16
Samuli Miettinen
12
Hemmo Riihimaki
18
Seth Saarinen
23
Tete Yengi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
1
7.67
Phạt góc
9.67
3
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
6.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
12.67
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HJK Helsinki (34trận)
Chủ
Khách
KuPs (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
4
11
2
HT-H/FT-T
3
1
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
3
HT-H/FT-H
2
2
0
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
5
0
1
HT-B/FT-B
2
3
3
7