Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.90
0.90
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.85
0.85
1
2.05
2.05
X
3.40
3.40
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.31
1.31
+0.25
0.64
0.64
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
HJK Helsinki
Phút
KuPs
14'
0 - 1 Axel Vidjeskog
Kiến tạo: Anton Popovitch
Kiến tạo: Anton Popovitch
Lucas Lingman
20'
40'
Sichenje Collins
Matti Peltola 1 - 1
Kiến tạo: Bojan Radulovic Samoukovic
Kiến tạo: Bojan Radulovic Samoukovic
44'
Bojan Radulovic Samoukovic 2 - 1
Kiến tạo: Topi Keskinen
Kiến tạo: Topi Keskinen
50'
58'
2 - 2 Tete Yengi
Kiến tạo: Anton Popovitch
Kiến tạo: Anton Popovitch
Miro Tenho
63'
Boureima Hassane Bande
Ra sân: Pyry Soiri
Ra sân: Pyry Soiri
67'
Perparim Hetemaj
Ra sân: Santeri Hostikka
Ra sân: Santeri Hostikka
68'
Kevin Kouassivi-Benissan
Ra sân: Topi Keskinen
Ra sân: Topi Keskinen
68'
70'
Jaakko Oksanen
Ra sân: Anton Popovitch
Ra sân: Anton Popovitch
78'
Gabriel Bispo dos Santos
Ra sân: Jake Jervis
Ra sân: Jake Jervis
78'
Saku Savolainen
Ra sân: Axel Vidjeskog
Ra sân: Axel Vidjeskog
Georgios Kanellopoulos
Ra sân: Lucas Lingman
Ra sân: Lucas Lingman
82'
87'
Arttu Heinonen
Ra sân: Jasse Tuominen
Ra sân: Jasse Tuominen
87'
Taneli Hamalainen
Ra sân: Ibrahim Cisse
Ra sân: Ibrahim Cisse
Anthony Olusanya
Ra sân: Tuomas Ollila
Ra sân: Tuomas Ollila
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
HJK Helsinki
KuPs
5
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
2
13
Sút Phạt
15
50%
Kiểm soát bóng
50%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
14
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
1
2
Cứu thua
4
90
Pha tấn công
79
61
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
HJK Helsinki
3-4-3
KuPs
4-3-3
85
Maenpaa
22
Raitala
15
Tenho
4
Toivio
2
Ollila
10
Lingman
14
Peltola
23
Soiri
18
Keskinen
9
Samoukovic
7
Hostikka
1
Kreidl
18
Saarinen
15
Cisse
3
Collins
25
Antwi
26
Vidjeskog
14
Popovitch
10
Junior
44
Jervis
23
Yengi
9
Tuominen
Đội hình dự bị
HJK Helsinki
Boureima Hassane Bande
17
Kristopher da Graca
5
Perparim Hetemaj
56
Georgios Kanellopoulos
24
Kevin Kouassivi-Benissan
27
Anthony Olusanya
29
Jesse Ost
1
KuPs
19
Gabriel Bispo dos Santos
33
Taneli Hamalainen
17
Arttu Heinonen
38
Tony Miettinen
13
Jaakko Oksanen
12
Hemmo Riihimaki
6
Saku Savolainen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
1
7.67
Phạt góc
9.67
3
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
6.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
12.67
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HJK Helsinki (34trận)
Chủ
Khách
KuPs (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
4
11
2
HT-H/FT-T
3
1
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
3
HT-H/FT-H
2
2
0
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
5
0
1
HT-B/FT-B
2
3
3
7