ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C3 Châu Âu - Thứ 6, 25/10 Vòng League Round
HJK Helsinki
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Dinamo Minsk 1
Sonera Stadium
Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.92
O 2.5
0.92
U 2.5
0.93
1
2.20
X
3.30
2
2.90
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.66
O 1
0.95
U 1
0.87

Diễn biến chính

HJK Helsinki HJK Helsinki
Phút
Dinamo Minsk Dinamo Minsk
25'
match yellow.png Steven Alfred
40'
match yellow.png Denis Polyakov
Liam Moller 1 - 0 match goal
46'
56'
match change Vladislav Kalinin
Ra sân: Aleksandr Selyava
56'
match change Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins
Ra sân: Pavel Sedko
Giorgos Antzoulas match yellow.png
62'
Boureima Hassane Bande
Ra sân: Santeri Hostikka
match change
65'
67'
match change Boni Amian
Ra sân: Daniil Kulikov
Liam Moller match yellow.png
71'
Atomu Tanaka
Ra sân: Liam Moller
match change
78'
79'
match change Trofim Melnichenko
Ra sân: Nikita Demchenko
79'
match change Igor Shkolik
Ra sân: Aleksei Gavrilovich
Luke Plange
Ra sân: Lee Erwin
match change
79'
82'
match red Trofim Melnichenko
Luke Plange match hong pen
83'
Brooklyn Lyons Foster
Ra sân: Giorgos Antzoulas
match change
89'
90'
match yellow.png Vladislav Kalinin
90'
match var Vladislav Kalinin Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

HJK Helsinki HJK Helsinki
Dinamo Minsk Dinamo Minsk
4
 
Phạt góc
 
11
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
21
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
15
3
 
Cản sút
 
8
20
 
Sút Phạt
 
9
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
416
 
Số đường chuyền
 
365
74%
 
Chuyền chính xác
 
74%
9
 
Phạm lỗi
 
20
2
 
Việt vị
 
4
3
 
Cứu thua
 
5
24
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
10
22
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
6
22
 
Long pass
 
22
102
 
Pha tấn công
 
94
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Alessandro Albanese
17
Boureima Hassane Bande
24
Michael Boamah
27
Kevin Kouassivi-Benissan
21
Niilo Kujasalo
10
Lucas Lingman
2
Brooklyn Lyons Foster
85
Niki Maenpaa
42
Kai Meriluoto
80
Kevor Palumets
9
Luke Plange
37
Atomu Tanaka
HJK Helsinki HJK Helsinki 3-4-3
Dinamo Minsk Dinamo Minsk 4-3-3
25
Nijhuis
5
OShaughnessy
4
Toivio
3
Antzoulas
30
Pallas
8
Kanellopoulos
23
Kokcu
28
Ylitolva
7
Hostikka
94
Erwin
22
Moller
21
Lapoukhov
2
Pigas
33
Polyakov
4
Gavrilovich
66
Rai
24
Kulikov
8
Selyava
88
Demchenko
74
Sedko
9
Alfred
17
Bakhar

Substitutes

29
Boni Amian
26
Vladislav Kalinin
49
Artem Karatai
10
Vladimir Khvashchinskiy
81
Trofim Melnichenko
3
Joseph Okoro
25
Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins
19
Dmitri Podstrelov
6
Sergey Politevich
13
Ivan Shimakovich
80
Igor Shkolik
11
Gleb Zherdev
Đội hình dự bị
HJK Helsinki HJK Helsinki
Alessandro Albanese 99
Boureima Hassane Bande 17
Michael Boamah 24
Kevin Kouassivi-Benissan 27
Niilo Kujasalo 21
Lucas Lingman 10
Brooklyn Lyons Foster 2
Niki Maenpaa 85
Kai Meriluoto 42
Kevor Palumets 80
Luke Plange 9
Atomu Tanaka 37
Dinamo Minsk Dinamo Minsk
29 Boni Amian
26 Vladislav Kalinin
49 Artem Karatai
10 Vladimir Khvashchinskiy
81 Trofim Melnichenko
3 Joseph Okoro
25 Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins
19 Dmitri Podstrelov
6 Sergey Politevich
13 Ivan Shimakovich
80 Igor Shkolik
11 Gleb Zherdev

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
53.33% Kiểm soát bóng 54.33%
12 Phạm lỗi 5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

HJK Helsinki (9trận)
Chủ Khách
Dinamo Minsk (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
3
HT-H/FT-T
3
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
1
1