ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 4, 06/04 Vòng 7
Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Yokohama Marinos
Hiroshima Big Arch
Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
2.97
X
3.15
2
2.34
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.78
O 1
0.95
U 1
0.95

Diễn biến chính

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Phút
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Gakuto Notsuda match yellow.png
8'
Yuki Nogami match yellow.png
22'
Tsukasa Morishima 1 - 0
Kiến tạo: Makoto Mitsuta
match goal
34'
Tsukasa Morishima 2 - 0 match goal
58'
59'
match change Anderson Jose Lopes de Souza
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
59'
match change Kota Mizunuma
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
59'
match change Shinnosuke Hatanaka
Ra sân: Joeru Fujita
Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Ryo Nagai
match change
67'
68'
match change Takuma Nishimura
Ra sân: Kida Takuya
68'
match change Teruhito Nakagawa
Ra sân: Ryo Miyaichi
Yuya Asano
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
match change
82'
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Tsukasa Morishima
match change
82'
89'
match yellow.png Ken Matsubara
Shunki Higashi
Ra sân: Makoto Mitsuta
match change
90'
Toshihiro Aoyama
Ra sân: Gakuto Notsuda
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
2
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
9
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
17
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
375
 
Số đường chuyền
 
688
14
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
14
11
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
91
 
Pha tấn công
 
83
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Takuto Hayashi
21
Jelani Reshaun Sumiyoshi
24
Shunki Higashi
6
Toshihiro Aoyama
16
Yuya Asano
37
Jose Antonio dos Santos Junior
30
Makoto Akira Shibasaki
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
Yokohama Marinos Yokohama Marinos 4-3-3
38
Osako
19
Sasaki
4
Araki
2
Nogami
18
Kashiwa
7
Notsuda
3
Shiotani
15
Fujii
39
Mitsuta
10
2
Morishima
20
Nagai
1
Takaoka
27
Matsubara
24
Iwata
5
Dudu
26
Koike
8
Takuya
16
Fujita
28
Yamane
17
Miyaichi
9
Pereira
7
Silva

Substitutes

50
Powell Obinna Obi
25
Ryuta Koike
4
Shinnosuke Hatanaka
18
Kota Mizunuma
23
Teruhito Nakagawa
11
Anderson Jose Lopes de Souza
30
Takuma Nishimura
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Takuto Hayashi 1
Jelani Reshaun Sumiyoshi 21
Shunki Higashi 24
Toshihiro Aoyama 6
Yuya Asano 16
Jose Antonio dos Santos Junior 37
Makoto Akira Shibasaki 30
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
50 Powell Obinna Obi
25 Ryuta Koike
4 Shinnosuke Hatanaka
18 Kota Mizunuma
23 Teruhito Nakagawa
11 Anderson Jose Lopes de Souza
30 Takuma Nishimura

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.33
7.33 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 0.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4
53.67% Kiểm soát bóng 60.67%
13.67 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hiroshima Sanfrecce (48trận)
Chủ Khách
Yokohama Marinos (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
4
5
HT-H/FT-T
6
1
6
1
HT-B/FT-T
0
1
0
3
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
2
5
7
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
3
6
6
HT-B/FT-B
4
8
2
2