Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.83
0.83
+0.75
1.05
1.05
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.04
2.04
X
3.50
3.50
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.74
0.74
O
1
0.94
0.94
U
1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Urawa Red Diamonds
Hayato Araki
2'
Tsukasa Morishima 1 - 0
22'
40'
Takuya Iwanami
Hayato Araki 2 - 0
Kiến tạo: Tsukasa Morishima
Kiến tạo: Tsukasa Morishima
62'
63'
Kasper Junker
Ra sân: Yusuke Matsuoka
Ra sân: Yusuke Matsuoka
63'
Bryan Linssen
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
63'
Kai Shibato
Ra sân: Dunshu Ito
Ra sân: Dunshu Ito
70'
Sekine Takahiro
Ra sân: Ayumu Ohata
Ra sân: Ayumu Ohata
Makoto Mitsuta 3 - 0
Kiến tạo: Takumu Kawamura
Kiến tạo: Takumu Kawamura
71'
Yuki Nogami
Ra sân: Yusuke Chajima
Ra sân: Yusuke Chajima
72'
Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Tsukasa Morishima
Ra sân: Tsukasa Morishima
72'
76'
3 - 1 Kai Shibato
Kiến tạo: Bryan Linssen
Kiến tạo: Bryan Linssen
Makoto Mitsuta 4 - 1
83'
Nassim Ben Khalifa
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
86'
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Makoto Mitsuta
Ra sân: Makoto Mitsuta
86'
86'
Bryan Linssen
87'
Takahiro Akimoto
Ra sân: Tomoaki Okubo
Ra sân: Tomoaki Okubo
Taishi Matsumoto
Ra sân: Gakuto Notsuda
Ra sân: Gakuto Notsuda
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Urawa Red Diamonds
5
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
9
9
Sút trúng cầu môn
7
9
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
2
15
Sút Phạt
13
51%
Kiểm soát bóng
49%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
400
Số đường chuyền
398
13
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
3
13
Đánh đầu thành công
10
6
Cứu thua
5
9
Rê bóng thành công
7
0
Đánh chặn
2
9
Cản phá thành công
7
10
Thử thách
12
2
Kiến tạo thành bàn
1
107
Pha tấn công
63
44
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
3-4-2-1
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
38
Osako
19
Sasaki
4
Araki
3
Shiotani
18
Kashiwa
7
Notsuda
27
Kawamura
25
Chajima
10
Morishima
39
2
Mitsuta
9
Silva
1
Nishikawa
2
Sakai
4
Iwanami
28
Scholz
44
Ohata
3
Ito
19
Iwao
21
Okubo
33
Esaka
8
Koizumi
11
Matsuoka
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Goro Kawanami
22
Yuki Nogami
2
Jelani Reshaun Sumiyoshi
21
Taishi Matsumoto
17
Makoto Akira Shibasaki
30
Ezequiel Santos Da Silva
14
Nassim Ben Khalifa
13
Urawa Red Diamonds
12
Zion Suzuki
20
Tetsuya Chinen
14
Sekine Takahiro
15
Takahiro Akimoto
22
Kai Shibato
7
Kasper Junker
9
Bryan Linssen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.67
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
2.33
9.67
Sút trúng cầu môn
2.33
49.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
9.33
Phạm lỗi
10.67
0.33
Thẻ vàng
1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (43trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
0
5
2
HT-H/FT-T
6
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
2
5
0
4
HT-B/FT-H
0
1
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
2
2
HT-B/FT-B
4
7
6
4