ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC SIN88 CƯỢC DABET CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 15/06 Vòng 18
Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Tokyo Verdy
Hiroshima Big Arch
Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.83
+0.75
1.07
O 2.75
0.99
U 2.75
0.89
1
1.53
X
3.90
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.75
+0.25
1.05
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Phút
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Mutsuki Kato 1 - 0 match goal
2'
22'
match yellow.png Tomoya Miki
Sho Sasaki match yellow.png
32'
Shuto Nakano match yellow.png
34'
45'
match yellow.png Gouki YAMADA
46'
match change Yuan Matsuhashi
Ra sân: Tetsuyuki Inami
46'
match change Hiroto Yamami
Ra sân: Gouki YAMADA
Pieros Sotiriou 2 - 0
Kiến tạo: Shunki Higashi
match goal
47'
Pieros Sotiriou 3 - 0
Kiến tạo: Mutsuki Kato
match goal
62'
65'
match change Soma Meshino
Ra sân: Naoki Hayashi
Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Pieros Sotiriou
match change
70'
Makoto Mitsuta
Ra sân: Mutsuki Kato
match change
70'
Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Yuki Ohashi
match change
76'
Sota Koshimichi
Ra sân: Naoto Arai
match change
76'
77'
match change Yutaro Hakamata
Ra sân: Kosuke Saito
Douglas Vieira da Silva 4 - 0
Kiến tạo: Shunki Higashi
match goal
82'
Hiroya Matsumoto
Ra sân: Taishi Matsumoto
match change
83'
90'
match goal 4 - 1 Yudai Kimura
Kiến tạo: Yutaro Hakamata

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
7
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
15
 
Sút ra ngoài
 
11
5
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
14
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
358
 
Số đường chuyền
 
421
13
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
3
15
 
Cản phá thành công
 
22
6
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
91
 
Pha tấn công
 
95
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Makoto Mitsuta
9
Douglas Vieira da Silva
32
Sota Koshimichi
17
Ezequiel Santos Da Silva
5
Hiroya Matsumoto
22
Goro Kawanami
10
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
Tokyo Verdy Tokyo Verdy 3-4-2-1
1
Osako
19
Sasaki
15
Nakano
33
Shiotani
24
Higashi
8
Kawamura
14
Matsumoto
13
Arai
51
Kato
77
Ohashi
20
2
Sotiriou
1
Oliveria
4
Hayashi
15
Chida
3
Taniguchi
22
Onaga
8
Saito
10
Miki
17
Inami
27
YAMADA
9
Someno
20
Kimura

Substitutes

33
Yuan Matsuhashi
11
Hiroto Yamami
28
Soma Meshino
26
Yutaro Hakamata
21
Yuya Nagasawa
5
Tomohiro Taira
29
Manato Furukawa
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Makoto Mitsuta 11
Douglas Vieira da Silva 9
Sota Koshimichi 32
Ezequiel Santos Da Silva 17
Hiroya Matsumoto 5
Goro Kawanami 22
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun 10
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
33 Yuan Matsuhashi
11 Hiroto Yamami
28 Soma Meshino
26 Yutaro Hakamata
21 Yuya Nagasawa
5 Tomohiro Taira
29 Manato Furukawa

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 3.67
1 Bàn thua 2.33
7.33 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 0.67
6 Sút trúng cầu môn 7
48.67% Kiểm soát bóng 48.67%
4.33 Phạm lỗi 7.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hiroshima Sanfrecce (23trận)
Chủ Khách
Tokyo Verdy (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
3
3
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
1
5
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
2
5
2
2

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Douglas Vieira da Silva Tiền đạo cắm 5 1 1 11 7 63.64% 0 6 18 7.4
33 Tsukasa Shiotani Trung vệ 1 0 1 43 32 74.42% 0 1 48 6.5
19 Sho Sasaki Trung vệ 0 0 1 42 31 73.81% 0 4 66 7.1
20 Pieros Sotiriou Tiền đạo cắm 5 3 0 11 8 72.73% 0 5 24 8.7
1 Keisuke Osako Thủ môn 0 0 0 23 13 56.52% 0 0 26 6.4
14 Taishi Matsumoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 26 81.25% 2 0 43 6.8
17 Ezequiel Santos Da Silva Tiền đạo thứ 2 0 0 1 10 8 80% 0 0 16 6.2
8 Takumu Kawamura Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 29 25 86.21% 0 2 35 6.5
5 Hiroya Matsumoto Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 6 4 66.67% 0 1 8 6.6
24 Shunki Higashi Tiền vệ trái 2 0 3 32 25 78.13% 9 2 50 8.2
77 Yuki Ohashi Tiền đạo cắm 4 0 1 23 17 73.91% 1 3 48 7.3
13 Naoto Arai Hậu vệ cánh phải 0 0 3 33 24 72.73% 9 2 63 7.3
51 Mutsuki Kato Tiền đạo cắm 2 2 3 16 15 93.75% 2 0 35 8
11 Makoto Mitsuta Tiền vệ công 1 0 0 8 6 75% 1 0 12 6.5
32 Sota Koshimichi Tiền vệ phải 1 1 1 8 7 87.5% 1 0 14 6.9
15 Shuto Nakano Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 25 80.65% 0 3 42 7

Tokyo Verdy Tokyo Verdy

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria Thủ môn 0 0 0 36 26 72.22% 0 0 49 6.7
8 Kosuke Saito Tiền vệ công 0 0 1 38 32 84.21% 1 0 47 6.9
22 Hijiri Onaga Hậu vệ cánh trái 0 0 1 33 22 66.67% 8 1 69 6.7
26 Yutaro Hakamata Hậu vệ cánh trái 0 0 2 11 11 100% 1 0 15 7.2
10 Tomoya Miki Tiền vệ công 2 0 2 54 46 85.19% 1 2 69 6.6
33 Yuan Matsuhashi Tiền vệ trái 0 0 0 10 8 80% 0 0 21 6.8
9 Itsuki Someno Tiền đạo cắm 3 0 1 40 30 75% 0 3 52 6.7
15 Kaito Chida Trung vệ 1 0 0 51 35 68.63% 0 8 65 6.6
4 Naoki Hayashi Trung vệ 0 0 0 29 21 72.41% 0 1 36 6
11 Hiroto Yamami Cánh trái 1 0 0 10 6 60% 0 1 15 6.5
20 Yudai Kimura Tiền đạo cắm 2 2 3 15 15 100% 0 1 28 7.5
3 Hiroto Taniguchi Trung vệ 1 0 0 47 40 85.11% 0 1 68 6.6
17 Tetsuyuki Inami Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 15 10 66.67% 0 0 20 6.6
27 Gouki YAMADA Tiền đạo cắm 1 0 0 12 8 66.67% 0 3 20 6.4
28 Soma Meshino Tiền vệ trái 0 0 0 20 18 90% 0 0 27 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi