ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 03/07 Vòng 21
Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Sagan Tosu
Mưa nhỏ, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.00
O 2.25
1.01
U 2.25
0.85
1
1.89
X
3.30
2
4.05
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 0.75
0.80
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Phút
Sagan Tosu Sagan Tosu
Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Yuya Asano
match change
16'
Jose Antonio dos Santos Junior 1 - 0
Kiến tạo: Yoshifumi Kashiwa
match goal
62'
63'
match change Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Yoshihiro Nakano
73'
match change Noriyoshi Sakai
Ra sân: Daichi HAYASHI
73'
match change Ismael Dunga
Ra sân: Keita Yamashita
Shunki Higashi
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
match change
76'
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
match change
76'
84'
match change Shinya Nakano
Ra sân: Ayumu Ohata
84'
match change Taichi Fukui
Ra sân: Daiki Matsuoka
Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
match change
85'
Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Tsukasa Morishima
match change
85'
90'
match goal 1 - 1 Noriyoshi Sakai

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Sagan Tosu Sagan Tosu
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
3
16
 
Sút Phạt
 
9
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
7
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
6
58
 
Pha tấn công
 
55
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Makoto Akira Shibasaki
14
Ezequiel Santos Da Silva
1
Takuto Hayashi
33
Yuta Imazu
9
Douglas Vieira da Silva
27
Rhayner Santos Nascimento
24
Shunki Higashi
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
Sagan Tosu Sagan Tosu 3-1-4-2
38
Osako
19
Sasaki
4
Araki
2
Nogami
18
Kashiwa
6
Aoyama
8
Kawabe
15
Fujii
10
Morishima
29
Asano
37
Junior
40
Ir-Kyu
4
Shimakawa
3
Dudu
31
Ohata
41
Matsuoka
24
Iino
10
Higuchi
44
Sento
7
Nakano
8
HAYASHI
9
Yamashita

Substitutes

15
Noriyoshi Sakai
47
Shinya Nakano
1
Tatsuya Morita
33
Ismael Dunga
43
Taichi Fukui
30
Masaya Tashiro
22
Tomoya Koyamatsu
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Makoto Akira Shibasaki 30
Ezequiel Santos Da Silva 14
Takuto Hayashi 1
Yuta Imazu 33
Douglas Vieira da Silva 9
Rhayner Santos Nascimento 27
Shunki Higashi 24
Sagan Tosu Sagan Tosu
15 Noriyoshi Sakai
47 Shinya Nakano
1 Tatsuya Morita
33 Ismael Dunga
43 Taichi Fukui
30 Masaya Tashiro
22 Tomoya Koyamatsu

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2.33
6.67 Phạt góc 3.33
9.67 Sút trúng cầu môn 4
49.67% Kiểm soát bóng 53.67%
9.33 Phạm lỗi 11.33
0.33 Thẻ vàng 1.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hiroshima Sanfrecce (43trận)
Chủ Khách
Sagan Tosu (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
0
4
9
HT-H/FT-T
6
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
2
5
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
2
1
HT-B/FT-B
4
7
7
3