Kqbd Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
-
Chủ nhật, 08/09
Vòng Quarterfinals
90phút [0-1], 120phút [1-2]Pen [1-3]
Edion Peace Wing Hiroshima
Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.03
1.03
+1
0.83
0.83
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.90
0.90
1
1.53
1.53
X
3.60
3.60
2
5.40
5.40
Hiệp 1
-0.25
0.77
0.77
+0.25
1.12
1.12
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Nagoya Grampus
9'
0 - 1 Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Taishi Matsumoto
10'
17'
Takuya Uchida
Yotaro Nakajima
Ra sân: Hayao Kawabe
Ra sân: Hayao Kawabe
46'
46'
Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Takuya Uchida
Ra sân: Takuya Uchida
Goncalo Paciencia
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
65'
68'
Kensuke Nagai
Ra sân: Ryuji Izumi
Ra sân: Ryuji Izumi
68'
Kasper Junker
Ra sân: Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Anderson Patrick Aguiar Oliveira
74'
Shuhei Tokumoto
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
80'
Taichi Kikuchi
Ra sân: Keiya Shiihashi
Ra sân: Keiya Shiihashi
Makoto Mitsuta
Ra sân: Mutsuki Kato
Ra sân: Mutsuki Kato
80'
91'
Ha Chang Rae
Ra sân: Yuki Nogami
Ra sân: Yuki Nogami
Shunki Higashi 1 - 1
102'
Tsukasa Shiotani
Ra sân: Tolgay Arslan
Ra sân: Tolgay Arslan
105'
Osamu Henry Iyoha
Ra sân: Shunki Higashi
Ra sân: Shunki Higashi
106'
112'
1 - 2 Sota Koshimichi(OW)
Sota Koshimichi
Ra sân: Sho Sasaki
Ra sân: Sho Sasaki
112'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Nagoya Grampus
9
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
11
7
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
6
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
3
Cứu thua
6
139
Pha tấn công
117
92
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
3-4-2-1
Nagoya Grampus
3-4-2-1
22
Kawanami
19
Sasaki
4
Araki
15
Nakano
24
Higashi
66
Kawabe
14
Matsumoto
13
Arai
51
Kato
30
Arslan
9
Silva
1
Langerak
34
Uchida
20
Mikuni
24
Kawazura
2
Nogami
15
Inagaki
8
Shiihashi
66
Yamanaka
14
Morishima
7
Izumi
10
Oliveira
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Yusuke Chajima
25
Osamu Henry Iyoha
27
Yoshifumi Kashiwa
18
Sota Koshimichi
32
Makoto Mitsuta
11
Yotaro Nakajima
35
Goncalo Paciencia
99
Tsukasa Shiotani
33
Yudai Tanaka
21
Nagoya Grampus
3
Ha Chang Rae
77
Kasper Junker
33
Taichi Kikuchi
17
Ken Masui
18
Kensuke Nagai
27
Katsuhiro Nakayama
19
Takuya Shigehiro
16
Yohei Takeda
55
Shuhei Tokumoto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
3.67
0.33
Thẻ vàng
1.33
7
Sút trúng cầu môn
4.67
56%
Kiểm soát bóng
44%
5.33
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (42trận)
Chủ
Khách
Nagoya Grampus (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
0
4
5
HT-H/FT-T
6
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
2
5
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
3
4
1
HT-B/FT-B
4
7
4
8