ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 03/11 Vòng 35
Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Kyoto Sanga
Hiroshima Big Arch
Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.98
+1.25
0.88
O 2.5
0.53
U 2.5
1.37
1
1.44
X
4.20
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Phút
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
12'
match change Shimpei Fukuoka
Ra sân: Daiki Kaneko
52'
match yellow.png Sota Kawasaki
62'
match goal 0 - 1 Taiki Hirato
Kiến tạo: Shinnosuke Fukuda
Tsukasa Shiotani
Ra sân: Shunki Higashi
match change
63'
Makoto Mitsuta
Ra sân: Hayao Kawabe
match change
63'
Pieros Sotiriou
Ra sân: Goncalo Paciencia
match change
63'
Tolgay Arslan match yellow.png
72'
Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Taishi Matsumoto
match change
77'
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Ra sân: Mutsuki Kato
match change
77'
79'
match change Takuji Yonemoto
Ra sân: Kyo Sato
79'
match change Yuta Miyamoto
Ra sân: Taiki Hirato
86'
match change Yuta Toyokawa
Ra sân: Marco Tulio Oliveira Lemos
86'
match change Lucas da Cruz Oliveira
Ra sân: Shimpei Fukuoka
89'
match yellow.png Rafael Papagaio
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
13
 
Sút ra ngoài
 
6
16
 
Sút Phạt
 
10
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
400
 
Số đường chuyền
 
241
74%
 
Chuyền chính xác
 
58%
10
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
7
 
Cứu thua
 
8
11
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
6
35
 
Ném biên
 
20
2
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
22
5
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
27
 
Long pass
 
17
119
 
Pha tấn công
 
78
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Tsukasa Shiotani
20
Pieros Sotiriou
11
Makoto Mitsuta
10
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
9
Douglas Vieira da Silva
22
Goro Kawanami
35
Yotaro Nakajima
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
Kyoto Sanga Kyoto Sanga 4-3-3
1
Osako
19
Sasaki
4
Araki
15
Nakano
24
Higashi
66
Kawabe
14
Matsumoto
13
Arai
30
Arslan
51
Kato
99
Paciencia
26
Ota
2
Fukuda
5
Tawiah
50
Suzuki
44
Sato
7
Kawasaki
19
Kaneko
39
Hirato
9
Lemos
99
Papagaio
14
Hara

Substitutes

10
Shimpei Fukuoka
24
Yuta Miyamoto
37
Takuji Yonemoto
96
Lucas da Cruz Oliveira
23
Yuta Toyokawa
88
Kentaro Kakoi
31
Sora Hiraga
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Tsukasa Shiotani 33
Pieros Sotiriou 20
Makoto Mitsuta 11
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun 10
Douglas Vieira da Silva 9
Goro Kawanami 22
Yotaro Nakajima 35
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
10 Shimpei Fukuoka
24 Yuta Miyamoto
37 Takuji Yonemoto
96 Lucas da Cruz Oliveira
23 Yuta Toyokawa
88 Kentaro Kakoi
31 Sora Hiraga

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 5.67
53.67% Kiểm soát bóng 37.33%
13.67 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hiroshima Sanfrecce (48trận)
Chủ Khách
Kyoto Sanga (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
4
4
HT-H/FT-T
6
1
2
3
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
2
5
4
2
HT-B/FT-H
0
1
1
3
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
4
3
5
7
HT-B/FT-B
4
8
3
3

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Tolgay Arslan Tiền vệ công 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 26 6.8
19 Sho Sasaki Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 3 38 7.3
66 Hayao Kawabe Tiền vệ trụ 0 0 2 19 11 57.89% 1 0 29 6.5
99 Goncalo Paciencia Tiền đạo cắm 4 3 1 13 9 69.23% 1 3 32 6.7
1 Keisuke Osako Thủ môn 0 0 0 17 6 35.29% 0 0 22 7.3
14 Taishi Matsumoto Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 24 19 79.17% 0 0 29 6.7
24 Shunki Higashi Tiền vệ trái 0 0 0 17 12 70.59% 3 0 28 6.9
13 Naoto Arai Hậu vệ cánh phải 2 0 1 18 12 66.67% 6 1 39 7.1
4 Hayato Araki Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 1 26 7.2
51 Mutsuki Kato Tiền đạo cắm 1 0 0 14 9 64.29% 0 3 19 6.4
15 Shuto Nakano Hậu vệ cánh phải 1 1 0 24 16 66.67% 2 1 39 6.8

Kyoto Sanga Kyoto Sanga

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Gakuji Ota Thủ môn 0 0 0 14 3 21.43% 0 0 24 7.7
50 Yoshinori Suzuki Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 22 6.9
39 Taiki Hirato Tiền vệ trái 1 0 2 18 14 77.78% 2 0 22 7
14 Taichi Hara Tiền đạo cắm 4 2 1 14 7 50% 2 2 31 6.5
9 Marco Tulio Oliveira Lemos Tiền đạo cắm 0 0 3 14 12 85.71% 2 0 25 6.9
19 Daiki Kaneko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.7
10 Shimpei Fukuoka Tiền vệ trụ 1 0 0 11 10 90.91% 0 0 17 6.7
99 Rafael Papagaio Tiền đạo cắm 2 1 2 15 12 80% 2 2 24 7.4
7 Sota Kawasaki Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 17 16 94.12% 0 0 32 7.1
5 Hisashi Appiah Tawiah Trung vệ 0 0 0 20 10 50% 0 1 26 6.7
44 Kyo Sato Tiền vệ phải 0 0 0 14 11 78.57% 2 2 33 6.9
2 Shinnosuke Fukuda Hậu vệ cánh phải 1 0 1 10 7 70% 3 0 25 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi