ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 19/06 Vòng 18
Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Kashiwa Reysol
Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
2.15
X
3.30
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.28
O 1
1.00
U 1
0.90

Diễn biến chính

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Phút
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Hayao Kawabe match yellow.png
14'
48'
match yellow.png Richardson Fernandes dos Santos
75'
match change Hiroto Goya
Ra sân: Rodrigo Luiz Angelotti
75'
match change Keiya Shiihashi
Ra sân: Richardson Fernandes dos Santos
Shunki TAKAHASHI(OW) 1 - 0 match phan luoi
78'
80'
match change Yusuke Segawa
Ra sân: Yuta Kamiya
84'
match change Ippei Shinozuka
Ra sân: Hayato Nakama
Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
match change
84'
Shunki Higashi
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
match change
84'
Yusuke Chajima
Ra sân: Yuya Asano
match change
90'
Akira Ibayashi
Ra sân: Tomoya Fujii
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
8
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
4
10
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
3
19
 
Sút Phạt
 
13
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
10
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
6
110
 
Pha tấn công
 
92
112
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Rhayner Santos Nascimento
24
Shunki Higashi
3
Akira Ibayashi
9
Douglas Vieira da Silva
1
Takuto Hayashi
14
Ezequiel Santos Da Silva
25
Yusuke Chajima
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol 4-2-3-1
38
Osako
19
Sasaki
4
Araki
2
Nogami
18
Kashiwa
6
Aoyama
8
Kawabe
15
Fujii
10
Morishima
29
Asano
37
Junior
21
Sasaki
6
TAKAHASHI
3
Takahashi
25
Ominami
4
Koga
8
Santos
22
Fagundes
9
Silva
39
Kamiya
33
Nakama
29
Angelotti

Substitutes

31
Ippei Shinozuka
20
Hiromu Mitsumaru
24
Naoki Kawaguchi
46
Kenta Matsumoto
19
Hiroto Goya
26
Keiya Shiihashi
18
Yusuke Segawa
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Rhayner Santos Nascimento 27
Shunki Higashi 24
Akira Ibayashi 3
Douglas Vieira da Silva 9
Takuto Hayashi 1
Ezequiel Santos Da Silva 14
Yusuke Chajima 25
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
31 Ippei Shinozuka
20 Hiromu Mitsumaru
24 Naoki Kawaguchi
46 Kenta Matsumoto
19 Hiroto Goya
26 Keiya Shiihashi
18 Yusuke Segawa

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4
53.67% Kiểm soát bóng 42.33%
13.67 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hiroshima Sanfrecce (48trận)
Chủ Khách
Kashiwa Reysol (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
4
6
HT-H/FT-T
6
1
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
3
HT-H/FT-H
2
5
6
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
3
1
2
HT-B/FT-B
4
8
8
2