ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Phần Lan - Chủ nhật, 22/08 Vòng 17
HIFK
Đã kết thúc 1 - 5 (1 - 0)
Đặt cược
KuPs
Quang đãng, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.11
-0.25
0.80
O 2.25
1.00
U 2.25
0.88
1
3.70
X
3.20
2
2.01
Hiệp 1
+0.25
0.66
-0.25
1.31
O 0.75
0.78
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

HIFK HIFK
Phút
KuPs KuPs
Moshtagh Yaghoubi 1 - 0 match pen
11'
Aldayr Hernandez match yellow.png
34'
Felipe Saez Carrillo match yellow.png
38'
44'
match change Daniel Carrillo
Ra sân: Paulo Ricardo
46'
match change Aniekpeno Udo
Ra sân: Henry Uzochokwu Unuorah
46'
match change Janis Ikaunieks
Ra sân: Axel Vidjeskog
50'
match goal 1 - 1 Urho Nissila
Jani Backman match yellow.png
55'
56'
match pen 1 - 2 Janis Ikaunieks
59'
match goal 1 - 3 Janis Ikaunieks
Kiến tạo: Tim Vayrynen
Keaton Isaksson
Ra sân: Jani Backman
match change
60'
Jake Dunwoody
Ra sân: Sakari Mattila
match change
60'
67'
match goal 1 - 4 Lucas Rangel Nunes Goncalves
Kiến tạo: Felipe Aspegren
Aatu Kujanpaa
Ra sân: Kei Kamara
match change
74'
83'
match change Santeri Haarala
Ra sân: Lucas Rangel Nunes Goncalves
Mosawer Ahadi
Ra sân: Matej Hradecky
match change
83'
Tino Palmasto
Ra sân: Jukka Halme
match change
83'
89'
match yellow.png Bismark Adjei-Boateng
90'
match goal 1 - 5 Urho Nissila

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

HIFK HIFK
KuPs KuPs
4
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
9
11
 
Sút Phạt
 
14
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
10
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
3
77
 
Pha tấn công
 
110
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Mosawer Ahadi
6
Jake Dunwoody
31
Keaton Isaksson
35
Calum Ward
15
Jean Mabinda
16
Tino Palmasto
11
Aatu Kujanpaa
HIFK HIFK
KuPs KuPs
17
Backman
10
Yaghoubi
5
Carrillo
9
Entrena
1
Uusitalo
3
Mattila
22
Hradecky
2
Kamara
8
Halme
88
Hing-Glover
23
Hernandez
9
Vayrynen
25
2
Nissila
19
Adjei-Boateng
15
Unuorah
22
Toivomaki
26
Vidjeskog
8
Goncalves
21
Kreidl
33
Hamalainen
32
Aspegren
2
Ricardo

Substitutes

10
Jordan Sebban
29
Santeri Haarala
13
Aniekpeno Udo
11
Janis Ikaunieks
31
Miika Toyras
23
Daniel Carrillo
17
Iiro Jarvinen
Đội hình dự bị
HIFK HIFK
Mosawer Ahadi 20
Jake Dunwoody 6
Keaton Isaksson 31
Calum Ward 35
Jean Mabinda 15
Tino Palmasto 16
Aatu Kujanpaa 11
KuPs KuPs
10 Jordan Sebban
29 Santeri Haarala
13 Aniekpeno Udo
11 Janis Ikaunieks
31 Miika Toyras
23 Daniel Carrillo
17 Iiro Jarvinen

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua
8 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 4
25% Kiểm soát bóng 48.33%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

HIFK (4trận)
Chủ Khách
KuPs (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
12
3
HT-H/FT-T
0
1
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
0
0
0
3
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
0
3
7