Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.93
0.93
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
3.40
3.40
X
3.30
3.30
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.15
1.15
O
1
0.98
0.98
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
HIFK
Phút
Ilves Tampere
1'
0 - 1 Ariel Ngueukam
Kiến tạo: Aapo Maenpaa
Kiến tạo: Aapo Maenpaa
Sakari Mattila
3'
40'
Tatu Miettunen
Ra sân: Kalle Katz
Ra sân: Kalle Katz
45'
Aapo Maenpaa
Eero Markkanen
Ra sân: Aatu Kujanpaa
Ra sân: Aatu Kujanpaa
46'
Sergei Eremenko
56'
Eero Markkanen
65'
Didis Lutumba-Pitah
Ra sân: Jusif Ali
Ra sân: Jusif Ali
68'
Jani Backman
Ra sân: Obed Malolo
Ra sân: Obed Malolo
68'
74'
Patrick Loa Loa
Ra sân: Tuure Siira
Ra sân: Tuure Siira
74'
Badreddine Bushara
Ra sân: Kai Meriluoto
Ra sân: Kai Meriluoto
Jesse Nikki
79'
Fortuna Namputu
Ra sân: Pipe Saez
Ra sân: Pipe Saez
80'
90'
Kalle Katz
Antonio Alberto Bastos Pimparel,Beto
90'
Jani Backman
90'
90'
Doni Arifi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
HIFK
Ilves Tampere
4
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
5
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
9
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
8
14
Sút Phạt
18
49%
Kiểm soát bóng
51%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
14
Phạm lỗi
14
5
Việt vị
0
69
Pha tấn công
77
50
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
HIFK
4-5-2
Ilves Tampere
4-3-3
13
Pimparel,Beto
55
Kanon
4
Klinkenberg
15
Nikki
15
Nikki
5
Saez
10
Eremenko
3
Mattila
6
Malolo
88
Hing-Glover
7
Ali
11
Kujanpaa
1
Leislahti
22
Maenpaa
5
Katz
17
Manga
15
Almen
18
Vidjeskog
6
Arifi
13
Siira
42
Meriluoto
8
Pennanen
11
Ngueukam
Đội hình dự bị
HIFK
Jani Backman
17
Jukka Halme
8
Didis Lutumba-Pitah
14
Eero Markkanen
9
Fortuna Namputu
24
Martti Puolakainen
25
Maximus Mikael Tainio
19
Ilves Tampere
21
Badreddine Bushara
23
Noel Hasa
12
Eetu Huuhtanen
32
Patrick Loa Loa
16
Tatu Miettunen
49
Eric Oteng
7
Mamodou Sarr
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
3
1.67
Bàn thua
1
6.67
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
6
42.67%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HIFK (3trận)
Chủ
Khách
Ilves Tampere (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
7
3
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
4
1
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
3
3
HT-B/FT-B
0
0
1
3