Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
2.63
2.63
X
3.20
3.20
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
0.98
0.98
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.15
1.15
Diễn biến chính
Hibernian
Phút
Heart of Midlothian
22'
0 - 1 Lawrence Shankland
Kiến tạo: Barry McKay
Kiến tạo: Barry McKay
Ryan Porteous
35'
Christian Doidge
Ra sân: Elias Hoff Melkersen
Ra sân: Elias Hoff Melkersen
54'
Martin Boyle
Ra sân: Josh Campbell
Ra sân: Josh Campbell
62'
63'
Toby Sibbick
Ra sân: Michael Smith
Ra sân: Michael Smith
63'
Nathaniel Atkinson
Ra sân: Alan Forrest
Ra sân: Alan Forrest
Marijan Cabraja
64'
77'
Cameron Devlin
Ra sân: Jorge Grant
Ra sân: Jorge Grant
Jake Doyle-Hayes
Ra sân: Nohan Kenneh
Ra sân: Nohan Kenneh
80'
85'
Peter Haring
89'
Andy Halliday
Ra sân: Liam Boyce
Ra sân: Liam Boyce
Martin Boyle 1 - 1
Kiến tạo: Thody Elie Youan
Kiến tạo: Thody Elie Youan
90'
Ewan Henderson
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hibernian
Heart of Midlothian
7
Phạt góc
9
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
3
13
Sút Phạt
21
56%
Kiểm soát bóng
44%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
367
Số đường chuyền
286
74%
Chuyền chính xác
63%
18
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
2
29
Đánh đầu
29
12
Đánh đầu thành công
17
5
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
16
4
Đánh chặn
7
25
Ném biên
27
13
Cản phá thành công
16
7
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
1
73
Pha tấn công
67
54
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Hibernian
4-2-3-1
Heart of Midlothian
4-2-3-1
1
Marshall
3
Cabraja
5
Porteous
33
Kiranga
12
Cadden
11
Newell
6
Kenneh
18
Henderson
32
Campbell
20
Melkersen
23
Youan
1
Gordon
2
Smith
4
Halkett
15
Rowles
19
Cochrane
5
Haring
7
Grant
18
McKay
10
Boyce
17
Forrest
9
Shankland
Đội hình dự bị
Hibernian
Darren McGregor
24
Paul Hanlon
4
Oscar MacIntyre
37
Jake Doyle-Hayes
8
Maciej Dabrowski
21
Momodou Bojang
17
Lewis Miller
2
Christian Doidge
9
Martin Boyle
77
Heart of Midlothian
20
Lewis Neilson
14
Cameron Devlin
21
Toby Sibbick
22
Euan Henderson
11
Gary Mackay-Steven
12
Nathaniel Atkinson
30
Josh Ginnelly
16
Andy Halliday
13
Ross Stewart
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
4
2.67
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
2
50%
Kiểm soát bóng
38.33%
12.33
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hibernian (10trận)
Chủ
Khách
Heart of Midlothian (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
2
HT-H/FT-T
0
2
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0