ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Scotland - Thứ 7, 20/08 Vòng 4
Hibernian
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Glasgow Rangers 2
Easter Road
Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.90
-0.75
0.98
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
5.25
X
4.00
2
1.60
Hiệp 1
+0.25
1.00
-0.25
0.88
O 1
0.90
U 1
1.00

Diễn biến chính

Hibernian Hibernian
Phút
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Ewan Henderson match yellow.png
18'
20'
match yellow.png Connor Goldson
Jake Doyle-Hayes match yellow.png
25'
Christian Doidge
Ra sân: Ewan Henderson
match change
28'
Marijan Cabraja
Ra sân: Paul Hanlon
match change
28'
Rocky Bushiri Kiranga match yellow.png
44'
45'
match pen 0 - 1 James Tavernier
Martin Boyle 1 - 1
Kiến tạo: Thody Elie Youan
match goal
51'
52'
match yellow.png Antonio-Mirko Colak
Ryan Porteous match yellow.png
55'
58'
match goal 1 - 2 Tom Lawrence
Kiến tạo: Borna Barisic
62'
match change Alfredo Jose Morelos Avilez
Ra sân: Antonio-Mirko Colak
62'
match change Scott Arfield
Ra sân: Tom Lawrence
66'
match red John Lundstram
68'
match change Steven Davis
Ra sân: Rabbi Matondo
75'
match red Alfredo Jose Morelos Avilez
Lewis Miller
Ra sân: Jake Doyle-Hayes
match change
77'
78'
match change Leon Thomson King
Ra sân: Ryan Kent
Josh Campbell 2 - 2
Kiến tạo: Christian Doidge
match goal
90'
Momodou Bojang
Ra sân: Ryan Porteous
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hibernian Hibernian
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
19
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
342
 
Số đường chuyền
 
427
78%
 
Chuyền chính xác
 
78%
19
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
27
11
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
13
2
 
Đánh chặn
 
5
24
 
Ném biên
 
22
10
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
46
 
Pha tấn công
 
67
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Maciej Dabrowski
2
Lewis Miller
6
Nohan Kenneh
10
Jair Veiga Vieira Tavares
34
Kyle McClelland
3
Marijan Cabraja
17
Momodou Bojang
24
Darren McGregor
9
Christian Doidge
Hibernian Hibernian 3-5-2
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-2-3-1
1
Marshall
4
Hanlon
33
Kiranga
5
Porteous
32
Campbell
11
Newell
8
Doyle-Hayes
18
Henderson
12
Cadden
23
Youan
77
Boyle
33
McLaughlin
2
Tavernier
6
Goldson
19
Sands
31
Barisic
8
Jack
4
Lundstram
17
Matondo
11
Lawrence
14
Kent
9
Colak

Substitutes

1
Allan McGregor
3
Ridvan Yilmaz
23
Scott Wright
38
Leon Thomson King
71
Malik Tillman
30
Fashion Sakala
10
Steven Davis
37
Scott Arfield
20
Alfredo Jose Morelos Avilez
Đội hình dự bị
Hibernian Hibernian
Maciej Dabrowski 21
Lewis Miller 2
Nohan Kenneh 6
Jair Veiga Vieira Tavares 10
Kyle McClelland 34
Marijan Cabraja 3
Momodou Bojang 17
Darren McGregor 24
Christian Doidge 9
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
1 Allan McGregor
3 Ridvan Yilmaz
23 Scott Wright
38 Leon Thomson King
71 Malik Tillman
30 Fashion Sakala
10 Steven Davis
37 Scott Arfield
20 Alfredo Jose Morelos Avilez

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 2.67
2.33 Sút trúng cầu môn 6.33
60.33% Kiểm soát bóng 46.33%
11.33 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hibernian (17trận)
Chủ Khách
Glasgow Rangers (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
7
2
HT-H/FT-T
0
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
2