Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.80
0.80
+0.5
1.11
1.11
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.02
1.02
1
1.87
1.87
X
3.25
3.25
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
1
1.00
1.00
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Hertha Berlin
Phút
Arminia Bielefeld
Vladimir Darida
15'
Stevan Jovetic 1 - 0
Kiến tạo: Ishak Belfodil
Kiến tạo: Ishak Belfodil
53'
61'
Bryan Lasme
Ra sân: Fabian Klos
Ra sân: Fabian Klos
61'
Florian Kruger
Ra sân: Fabian Kunze
Ra sân: Fabian Kunze
Jurgen Ekkelenkamp
Ra sân: Suat Serdar
Ra sân: Suat Serdar
69'
Kevin Prince Boateng
Ra sân: Marco Richter
Ra sân: Marco Richter
70'
71'
Andres Felipe Andrade Torres
Ra sân: Jacob Barrett Laursen
Ra sân: Jacob Barrett Laursen
76'
Robin Hack
Ra sân: Okugawa Masaya
Ra sân: Okugawa Masaya
76'
Janni Serra
Ra sân: Patrick Wimmer
Ra sân: Patrick Wimmer
Krzysztof Piatek
Ra sân: Ishak Belfodil
Ra sân: Ishak Belfodil
78'
88'
Cedric Brunner
Davie Selke
Ra sân: Vladimir Darida
Ra sân: Vladimir Darida
88'
Lucas Tousart
Ra sân: Stevan Jovetic
Ra sân: Stevan Jovetic
88'
Davie Selke 2 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hertha Berlin
Arminia Bielefeld
Giao bóng trước
6
Phạt góc
4
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
20
Tổng cú sút
9
9
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
5
18
Sút Phạt
13
61%
Kiểm soát bóng
39%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
503
Số đường chuyền
309
81%
Chuyền chính xác
70%
10
Phạm lỗi
15
5
Việt vị
3
40
Đánh đầu
40
24
Đánh đầu thành công
16
0
Cứu thua
6
17
Rê bóng thành công
22
13
Đánh chặn
7
29
Ném biên
28
17
Cản phá thành công
22
11
Thử thách
14
3
Kiến tạo thành bàn
1
107
Pha tấn công
107
47
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Hertha Berlin
4-4-2
Arminia Bielefeld
4-2-3-1
1
Schwolow
21
Plattenhardt
5
Stark
4
Boyata
42
Zeefuik
8
Serdar
18
Ascacibar
6
Darida
23
Richter
19
Jovetic
14
Belfodil
1
Ortega
27
Brunner
2
Pieper
4
Nilsson
5
Laursen
16
Kunze
19
Prietl
20
Wimmer
8
Schopf
11
Masaya
9
Klos
Đội hình dự bị
Hertha Berlin
Lucas Tousart
29
Davie Selke
7
Dennis Jastrzembski
30
Krzysztof Piatek
9
Jordan Torunarigha
25
Jurgen Ekkelenkamp
10
Myziane Maolida
11
Oliver Christensen
32
Kevin Prince Boateng
27
Arminia Bielefeld
37
Vladislav Cherny
10
Bryan Lasme
21
Robin Hack
30
Andres Felipe Andrade Torres
18
Florian Kruger
3
Guilherme Ramos
23
Janni Serra
15
NATHAN DE MEDINA
13
Stephanos Kapino
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
4.67
2.67
Thẻ vàng
2
7.33
Sút trúng cầu môn
5
57.33%
Kiểm soát bóng
58.33%
15.33
Phạm lỗi
15.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hertha Berlin (7trận)
Chủ
Khách
Arminia Bielefeld (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
2
0
0