ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Romania - Thứ 7, 29/07 Vòng 3
Hermannstadt
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
UTA Arad
Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.71
O 2
0.79
U 2
0.85
1
2.15
X
2.90
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.59
O 0.75
0.68
U 0.75
0.90

Diễn biến chính

Hermannstadt Hermannstadt
Phút
UTA Arad UTA Arad
31'
match goal 0 - 1 Catalin Carp
45'
match yellow.png Denis Dumitrascu
45'
match yellow.png Godberg Cooper
Valerică Găman Penalty awarded match var
48'
Daniel Paraschiv 1 - 1 match pen
51'
Sota Mino 2 - 1
Kiến tạo: Daniel Paraschiv
match goal
58'
61'
match yellow.png Herald Marku
84'
match yellow.png Marko Roganovic
Alexandru Laurentiu Oroian match yellow.png
85'
Silviu Balaure match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hermannstadt Hermannstadt
UTA Arad UTA Arad
8
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
8
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
531
 
Số đường chuyền
 
312
10
 
Phạm lỗi
 
21
13
 
Đánh đầu thành công
 
5
0
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
22
6
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
8
87
 
Pha tấn công
 
72
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 4.33
5 Sút trúng cầu môn 2.67
45.67% Kiểm soát bóng 44.67%
7 Phạm lỗi 10
0 Thẻ vàng 1.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hermannstadt (11trận)
Chủ Khách
UTA Arad (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
1
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0