Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.96
0.96
+0.5
0.88
0.88
O
2.5
1.25
1.25
U
2.5
0.57
0.57
1
1.91
1.91
X
3.20
3.20
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.75
0.75
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Hermannstadt
Phút
FC Unirea 2004 Slobozia
Alessandro Murgia 1 - 0
6'
Antoni Ivanov
9'
40'
1 - 1 Dmytro Pospelov
Kiến tạo: Daniel Marius Serbanica
Kiến tạo: Daniel Marius Serbanica
Aurelian Chitu
Ra sân: Jovan Markovici
Ra sân: Jovan Markovici
46'
Ionut Ciprian Biceanu
Ra sân: Antoni Ivanov
Ra sân: Antoni Ivanov
46'
58'
Cristian Barbut
Ra sân: Sekou Camara
Ra sân: Sekou Camara
Ionut Ciprian Biceanu
58'
Cristian Daniel Negut
Ra sân: Ronaldo Deaconu
Ra sân: Ronaldo Deaconu
59'
66'
Ionut Coada
Ra sân: Adnan Aganovic
Ra sân: Adnan Aganovic
66'
Jordan Gele
Ra sân: Florin Flavius Purece
Ra sân: Florin Flavius Purece
66'
Laurentiu Vlasceanu
Ra sân: Ovidiu Perianu
Ra sân: Ovidiu Perianu
Cristian Daniel Negut
67'
72'
Paolo Medina
Alexandru Daniel Jipa
Ra sân: Ianis Stoica
Ra sân: Ianis Stoica
78'
80'
Constantin Toma
Ra sân: Daniel Marius Serbanica
Ra sân: Daniel Marius Serbanica
90'
Cristian Barbut
Alexandru Laurentiu Oroian
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hermannstadt
FC Unirea 2004 Slobozia
5
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
20
1
Sút trúng cầu môn
6
13
Sút ra ngoài
14
14
Sút Phạt
9
53%
Kiểm soát bóng
47%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
442
Số đường chuyền
414
10
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
2
5
Cứu thua
0
14
Rê bóng thành công
20
4
Đánh chặn
7
10
Thử thách
9
112
Pha tấn công
102
76
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Hermannstadt
4-3-3
FC Unirea 2004 Slobozia
4-2-3-1
25
Cabuz
51
Oroian
5
Bejan
27
Gaman
66
Capusa
8
Murgia
24
Ivanov
77
Deaconu
7
Stoica
16
Markovici
96
Balaure
12
Rusu
15
Medina
4
Dinu
60
Pospelov
29
Serbanica
5
Lopez
20
Perianu
17
Camara
30
Purece
77
Aganovic
98
Afalna
Đội hình dự bị
Hermannstadt
Ionut Ciprian Biceanu
29
Aurelian Chitu
9
Kevin Ciubotaru
98
Ianis Gindila
20
Tiago Lisboa Silva Goncalves
15
Drago Petru Iancu
17
Alexandru Daniel Jipa
97
Alexandru luca
33
Vlad Mutiu
31
Cristian Daniel Negut
10
Ionut Pop
22
Ionut Stoica
4
FC Unirea 2004 Slobozia
23
Cristian Barbut
8
Ionut Coada
2
Andrei Dorobantu
11
Jordan Gele
9
Filip Ilie
1
Stefan Krell
14
Gabriel Lazar
22
Mihaita Lemnaru
27
Stefan Pacionel
10
Constantin Toma
7
Laurentiu Vlasceanu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
6
0.33
Thẻ vàng
3
5
Sút trúng cầu môn
4
46.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
7.67
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hermannstadt (11trận)
Chủ
Khách
FC Unirea 2004 Slobozia (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
2
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1