Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
2.72
2.72
X
3.35
3.35
2
2.42
2.42
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Heracles Almelo
Phút
Vitesse Arnhem
16'
Thomas Buitink
20'
Toni Domgjoni
37'
Enzo Cornelisse
Ra sân: Gyan de Regt
Ra sân: Gyan de Regt
Lucas Schoofs
Ra sân: Anas Ouahim
Ra sân: Anas Ouahim
46'
Samuel Armenteros
Ra sân: Sinan Bakis
Ra sân: Sinan Bakis
46'
46'
Matus Bero
Ra sân: Adrian Grbic
Ra sân: Adrian Grbic
61'
Lois Openda
Ra sân: Thomas Buitink
Ra sân: Thomas Buitink
61'
Yann Gboho
Ra sân: Nikolai Baden Frederiksen
Ra sân: Nikolai Baden Frederiksen
Kasper Lunding Jakobsen
Ra sân: Nikolai Laursen
Ra sân: Nikolai Laursen
62'
Emil Hansson
Ra sân: Bilal Basacikoglu
Ra sân: Bilal Basacikoglu
62'
Kasper Lunding Jakobsen
65'
75'
Matus Bero
78'
Daan Huisman
Ra sân: Alois Oroz
Ra sân: Alois Oroz
Giacomo Quagliata
85'
Elias Sierra
Ra sân: Luca De La Torre
Ra sân: Luca De La Torre
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heracles Almelo
Vitesse Arnhem
8
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
10
1
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
3
16
Sút Phạt
16
50%
Kiểm soát bóng
50%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
335
Số đường chuyền
346
73%
Chuyền chính xác
72%
15
Phạm lỗi
20
1
Việt vị
1
34
Đánh đầu
34
13
Đánh đầu thành công
21
2
Cứu thua
1
20
Rê bóng thành công
14
15
Đánh chặn
10
28
Ném biên
27
20
Cản phá thành công
14
3
Thử thách
12
103
Pha tấn công
114
46
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Heracles Almelo
4-4-2
Vitesse Arnhem
3-4-2-1
26
Bucker
3
Quagliata
13
Knoester
5
Rente
23
Fadiga
7
Basacikoglu
14
Torre
6
Kiomourtzoglou
11
Laursen
9
Bakis
30
Ouahim
1
Schubert
16
Oroz
6
Rasmussen
18
Hajek
54
Regt
8
Tronstad
22
Domgjoni
32
Wittek
29
Buitink
11
Frederiksen
9
Grbic
Đội hình dự bị
Heracles Almelo
Melih Ibrahimoglu
27
Adrian Szoke
17
Ruben Roosken
12
Elias Sierra
8
Kasper Lunding Jakobsen
20
Robin Polley
25
Lucas Schoofs
15
Robin Jalving
28
Emil Hansson
29
Justin Hoogma
21
Samuel Armenteros
33
Vitesse Arnhem
7
Lois Openda
20
Yann Gboho
42
Million Manhoef
33
Daan Reiziger
21
Matus Bero
40
Daan Huisman
24
Jeroen Houwen
39
Enzo Cornelisse
55
Marcus Steffen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
1.33
7.33
Phạt góc
7.67
0.67
Thẻ vàng
2.67
2.67
Sút trúng cầu môn
5.67
33.67%
Kiểm soát bóng
49.67%
7.67
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heracles Almelo (5trận)
Chủ
Khách
Vitesse Arnhem (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
0
1
0