Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.03
1.03
+0.5
0.85
0.85
O
2.75
1.12
1.12
U
2.75
0.77
0.77
1
2.33
2.33
X
3.25
3.25
2
2.95
2.95
Hiệp 1
+0
0.76
0.76
-0
1.13
1.13
O
1
1.01
1.01
U
1
0.87
0.87
Diễn biến chính
Heracles Almelo
Phút
Groningen
Delano Burgzorg 1 - 0
Kiến tạo: Robin Propper
Kiến tạo: Robin Propper
24'
45'
Mo El Hankouri
Ra sân: Miguel Angel Leal
Ra sân: Miguel Angel Leal
46'
Alessio da Cruz
61'
Kian Slor
Ra sân: Daniel Van Kaam
Ra sân: Daniel Van Kaam
71'
Thijs Dallinga
Ra sân: Tomas Suslov
Ra sân: Tomas Suslov
Orestis Kiomourtzoglou
Ra sân: Sylvester van de Water
Ra sân: Sylvester van de Water
76'
Noah Fadiga
Ra sân: Tim Breukers
Ra sân: Tim Breukers
80'
Mats Knoester
Ra sân: Delano Burgzorg
Ra sân: Delano Burgzorg
81'
83'
Damil Dankerlui
Ra sân: Alessio da Cruz
Ra sân: Alessio da Cruz
83'
Wessel Dammers
Ra sân: Gabriel Gudmundsson
Ra sân: Gabriel Gudmundsson
Adrian Szoke
Ra sân: Rai Vloet
Ra sân: Rai Vloet
86'
Ahmed Kutucu
Ra sân: Ismail Azzaoui
Ra sân: Ismail Azzaoui
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heracles Almelo
Groningen
5
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
5
17
Sút Phạt
18
42%
Kiểm soát bóng
58%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
354
Số đường chuyền
476
68%
Chuyền chính xác
80%
14
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
2
40
Đánh đầu
40
15
Đánh đầu thành công
25
3
Cứu thua
2
21
Rê bóng thành công
23
16
Đánh chặn
7
24
Ném biên
22
1
Dội cột/xà
0
21
Cản phá thành công
23
10
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
0
52
Pha tấn công
93
22
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Heracles Almelo
4-3-3
Groningen
3-4-3
1
Blaswich
3
Quagliata
4
Propper
5
Rente
2
Breukers
18
Azzaoui
15
Schoofs
14
Torre
37
Burgzorg
10
Vloet
11
Water
1
Padt
32
Wierik
5
Itakura
3
Hintum
17
Leal
26
Kaam
7
Lundqvist
15
Gudmundsson
31
Suslov
9
Larsen
21
Cruz
Đội hình dự bị
Heracles Almelo
Ahmed Kutucu
25
Jeff Hardeveld
34
Teun Bijleveld
8
Mats Knoester
13
Sinan Bakis
9
Koen Bucker
26
Michael Brouwer
16
Orestis Kiomourtzoglou
6
Adrian Szoke
17
Noah Fadiga
23
Groningen
11
Mo El Hankouri
33
Joel van Kaam
34
Kian Slor
25
Jan de Boer
23
Per Kristian Bratveit
4
Wessel Dammers
2
Damil Dankerlui
37
Thijs Dallinga
8
Sam Schreck
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1
6
Phạt góc
3.67
1
Thẻ vàng
2.67
2
Sút trúng cầu môn
2
30.67%
Kiểm soát bóng
54.67%
6
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heracles Almelo (6trận)
Chủ
Khách
Groningen (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1