ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Trung Quốc - Thứ 6, 21/07 Vòng 18
Henan Football Club
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Nantong Zhiyun
Zhengzhou Hanghai Stadium
Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.78
+0.25
0.99
O 2.25
0.83
U 2.25
0.93
1
1.95
X
3.30
2
3.60
Hiệp 1
+0
0.61
-0
1.09
O 1
1.01
U 1
0.75

Diễn biến chính

Henan Football Club Henan Football Club
Phút
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
Hildeberto Jose Morgado Pereira 1 - 0
Kiến tạo: Zichang Huang
match goal
13'
Hildeberto Jose Morgado Pereira match yellow.png
45'
46'
match change Zheng Haoqian
Ra sân: Zilei Jiang
46'
match change David Puclin
Ra sân: Hong Gui
46'
match change Yang MingYang
Ra sân: Lucas Morelatto
46'
match change Romario Balde
Ra sân: Cao Kang
Zhao Yuhao
Ra sân: Dilyimit Tudi
match change
64'
Ke Zhao
Ra sân: Yixin Liu
match change
64'
Han Dong match yellow.png
64'
Chen Keqiang
Ra sân: Han Dong
match change
66'
Adrian Mierzejewski
Ra sân: Hildeberto Jose Morgado Pereira
match change
67'
73'
match goal 1 - 1 Roman Rubilio Castillo Alvarez
Kiến tạo: Zheng Haoqian
76'
match change Ma Sheng
Ra sân: Li Xiang Bin
77'
match yellow.png Roman Rubilio Castillo Alvarez
Tianyu Gao
Ra sân: Zichang Huang
match change
78'
Zhao Yuhao match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Henan Football Club Henan Football Club
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
257
 
Số đường chuyền
 
355
23
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu thành công
 
23
3
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
7
6
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
111
 
Pha tấn công
 
80
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Ke Zhao
18
Zhao Yuhao
21
Chen Keqiang
10
Adrian Mierzejewski
14
Tianyu Gao
13
Peng Peng
3
Yang Shuai
12
Yang Minjie
26
Jiahui Liu
15
Du Zhixuan
28
Runtong Song
Henan Football Club Henan Football Club 4-4-2
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun 3-4-3
19
Guoming
2
Liu
5
Cao
23
Sunjic
33
Mawlanyaz
31
Pereira
17
Isla
16
Tudi
8
Huang
20
Covic
32
Dong
23
Shi
14
Bressaneli
15
Liu
19
Huan
30
Bin
33
Song
25
Kang
8
Morelatto
7
Jiang
9
Alvarez
28
Gui

Substitutes

16
David Puclin
11
Romario Balde
6
Yang MingYang
29
Zheng Haoqian
5
Ma Sheng
1
Li hua Yang
32
Qinghao Xue
2
Wei Lai
3
Wang Jie
36
Qiu Zhongyi
10
Xu Junmin
21
Jiahao Wang
Đội hình dự bị
Henan Football Club Henan Football Club
Ke Zhao 11
Zhao Yuhao 18
Chen Keqiang 21
Adrian Mierzejewski 10
Tianyu Gao 14
Peng Peng 13
Yang Shuai 3
Yang Minjie 12
Jiahui Liu 26
Du Zhixuan 15
Runtong Song 28
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
16 David Puclin
11 Romario Balde
6 Yang MingYang
29 Zheng Haoqian
5 Ma Sheng
1 Li hua Yang
32 Qinghao Xue
2 Wei Lai
3 Wang Jie
36 Qiu Zhongyi
10 Xu Junmin
21 Jiahao Wang

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 4
42.33% Kiểm soát bóng 57%
13.67 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Henan Football Club (33trận)
Chủ Khách
Nantong Zhiyun (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
1
7
HT-H/FT-T
3
3
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
3
4
1
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
1
HT-B/FT-B
4
1
6
2

Henan Football Club Henan Football Club

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Adrian Mierzejewski Tiền vệ công 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 13 6.5
17 Tomas Pina Isla Tiền vệ trụ 0 0 0 24 17 70.83% 0 2 37 6.4
5 Gu Cao Trung vệ 1 0 0 16 12 75% 0 0 24 6.7
11 Ke Zhao Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 2 40% 0 0 7 6.2
20 Nemanja Covic Tiền đạo cắm 4 1 1 18 7 38.89% 0 11 36 7.4
19 Wang Guoming Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 0 21 6.4
23 Toni Sunjic Trung vệ 1 0 0 12 8 66.67% 0 1 22 6.9
18 Zhao Yuhao Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.2
31 Hildeberto Jose Morgado Pereira Cánh phải 1 1 2 15 13 86.67% 0 1 34 7.2
33 Dilmurat Mawlanyaz Hậu vệ cánh phải 3 1 0 13 8 61.54% 0 1 33 6.7
8 Zichang Huang Cánh phải 1 1 2 15 10 66.67% 0 2 27 6.7
16 Dilyimit Tudi Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 18 13 72.22% 0 1 35 7.2
32 Han Dong Tiền vệ phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 11 6.4
21 Chen Keqiang Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
2 Yixin Liu Defender 0 0 1 15 13 86.67% 0 0 32 6.8

Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Wang Song Tiền vệ công 0 0 3 46 39 84.78% 0 0 53 6.9
19 Liu Huan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 26 74.29% 0 0 47 6.2
30 Li Xiang Bin Tiền vệ trụ 0 0 0 20 13 65% 0 0 37 6.5
14 Matheus Simonete Bressaneli Trung vệ 0 0 0 34 25 73.53% 0 5 47 7.2
6 Yang MingYang Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 12 11 91.67% 0 0 19 6.5
8 Lucas Morelatto Tiền vệ trụ 0 0 1 12 9 75% 0 0 28 6.9
25 Cao Kang Tiền vệ trụ 0 0 0 27 21 77.78% 0 3 37 6.5
9 Roman Rubilio Castillo Alvarez Tiền đạo cắm 2 1 0 12 9 75% 0 3 24 7.5
11 Romario Balde Cánh trái 1 1 1 10 6 60% 0 0 18 7
16 David Puclin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 14 73.68% 0 2 25 6.7
15 Wei Liu Trung vệ 0 0 0 31 27 87.1% 0 1 36 6.5
28 Hong Gui Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 15 6.2
23 Xiaodong Shi Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 21 7
7 Zilei Jiang Cánh phải 1 0 0 7 6 85.71% 0 1 20 6.8
29 Zheng Haoqian Forward 1 1 1 9 5 55.56% 0 1 21 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi