ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Thụy Điển - Thứ 7, 09/11 Vòng 30
Helsingborg
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Đặt cược
Orgryte
Olympia Stadion
Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.82
+1
1.00
O 3
0.96
U 3
0.84
1
1.50
X
4.00
2
5.00
Hiệp 1
-0.5
1.01
+0.5
0.83
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Helsingborg Helsingborg
Phút
Orgryte Orgryte
Taylor Silverholt 1 - 0
Kiến tạo: Wilhelm Loeper
match goal
14'
22'
match yellow.png Mikael Dyrestam
24'
match change William Svensson
Ra sân: Mikael Dyrestam
30'
match goal 1 - 1 Noah Christoffersson
Kiến tạo: Isak Dahlqvist
45'
match goal 1 - 2 Tobias Sana
Kiến tạo: Isak Dahlqvist
47'
match yellow.png Amel Mujanic
Taylor Silverholt match yellow.png
69'
69'
match yellow.png Jonathan Azulay
75'
match change Filip Trpcevski
Ra sân: Noah Christoffersson
Wilhelm Loeper match yellow.png
78'
78'
match yellow.png Filip Trpcevski
Daniel Bergman
Ra sân: Benjamin Acquah
match change
84'
Baker Amer
Ra sân: William Westerlund
match change
84'
Dennis Olsson match yellow.png
90'
90'
match change William Kenndal
Ra sân: Charlie Vindehall
90'
match change Viktor Lundberg
Ra sân: Daniel Paulson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Helsingborg Helsingborg
Orgryte Orgryte
5
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
13
 
Sút ra ngoài
 
7
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
3
 
Cứu thua
 
6
88
 
Pha tấn công
 
83
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Baker Amer
30
Nils Arvidsson
24
Daniel Bergman
25
Adam Hellborg
35
Casper Ljung
18
Anton Nilsson
37
Alvin Nordin
Helsingborg Helsingborg 4-4-2
Orgryte Orgryte 3-4-3
1
Joelson
20
Olsson
3
Nilsson
4
Rogne
2
Birkfeldt
23
Westerlund
16
Gigovic
14
Kjellnas
13
Loeper
9
Silverholt
27
Acquah
44
Gustafsson
3
Azulay
6
Dyrestam
5
Styffe
15
Dahlqvist
7
Vindehall
8
Mujanic
19
Andreasson
14
Paulson
11
Christoffersson
22
Sana

Substitutes

31
Aydarus Abukar
10
Nicklas Barkroth
21
William Kenndal
9
Viktor Lundberg
30
Alex Rahm
24
William Svensson
20
Filip Trpcevski
Đội hình dự bị
Helsingborg Helsingborg
Baker Amer 36
Nils Arvidsson 30
Daniel Bergman 24
Adam Hellborg 25
Casper Ljung 35
Anton Nilsson 18
Alvin Nordin 37
Orgryte Orgryte
31 Aydarus Abukar
10 Nicklas Barkroth
21 William Kenndal
9 Viktor Lundberg
30 Alex Rahm
24 William Svensson
20 Filip Trpcevski

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1
3 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 4.67
45.33% Kiểm soát bóng 47.33%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Helsingborg (37trận)
Chủ Khách
Orgryte (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
5
HT-H/FT-T
2
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
3
0
HT-H/FT-H
4
1
1
5
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
3
HT-B/FT-B
3
7
3
4