ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Thụy Điển - Thứ 4, 30/08 Vòng 20
Helsingborg 1
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Landskrona BoIS
Olympia Stadion
Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
0.98
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
2.10
X
3.50
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.19
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Helsingborg Helsingborg
Phút
Landskrona BoIS Landskrona BoIS
10'
match goal 0 - 1 Jesper Strid
Kiến tạo: Ousmane Diawara
Lucas Lima match yellow.png
30'
30'
match yellow.png Adam Egnell
Amin Al-Hamawi match yellow.png
76'
78'
match yellow.png Edvin Dahlqvist
Erik Ring match yellow.png
81'
Charlie Weberg match yellow.png
81'
81'
match yellow.png Amr Kadourra
Bernardo Vilar match yellow.png
82'
84'
match yellow.png Jesper Strid
Amin Al-Hamawi 1 - 1 match goal
86'
Pavle Vagic match yellow.png
88'
Kalle Joelsson match yellow.png
90'
90'
match pen 1 - 2 Adam Egnell
Pavle Vagic match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Helsingborg Helsingborg
Landskrona BoIS Landskrona BoIS
8
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
8
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
10
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
1
 
Cứu thua
 
4
87
 
Pha tấn công
 
100
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 4.33
45.33% Kiểm soát bóng 61.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Helsingborg (37trận)
Chủ Khách
Landskrona BoIS (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
9
2
HT-H/FT-T
2
2
2
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
4
1
5
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
3
7
5
5