Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.93
0.93
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.88
0.88
1
3.20
3.20
X
3.40
3.40
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.28
1.28
O
1
1.02
1.02
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Helsingborg
Phút
IFK Norrkoping FK
Albert Ejupi
13'
29'
Jonathan Levi
Casper Widell
42'
Assad Al Hamlawi
Ra sân: Dennis Olsson
Ra sân: Dennis Olsson
67'
Joseph Amoako
Ra sân: Anthony van den Hurk
Ra sân: Anthony van den Hurk
67'
69'
Maic Sema
Ra sân: Ari Freyr Skulason
Ra sân: Ari Freyr Skulason
69'
Lucas Lima
Ra sân: Eman Markovic
Ra sân: Eman Markovic
70'
0 - 1 Christoffer Nyman
Kiến tạo: Maic Sema
Kiến tạo: Maic Sema
Rasmus Jonsson
Ra sân: Lucas Lingman
Ra sân: Lucas Lingman
81'
81'
Egzon Binaku
Ra sân: Christoffer Nyman
Ra sân: Christoffer Nyman
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Helsingborg
IFK Norrkoping FK
6
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
3
6
Sút Phạt
14
58%
Kiểm soát bóng
42%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
510
Số đường chuyền
360
13
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
0
24
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
20
7
Đánh chặn
10
9
Thử thách
10
140
Pha tấn công
98
49
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Helsingborg
4-5-1
IFK Norrkoping FK
3-4-3
1
Lindegaard
4
Davidsen
21
Weberg
3
Widell
2
Dozi
22
Ali
19
Lingman
30
Ejupi
37
Gigovic
20
Olsson
9
Hurk
1
Jansson
2
Ekpolo
6
Wahlqvist
25
Dagerstal
20
Eid
7
Ortmark
8
Abdulrazak
18
Skulason
10
Levi
5
Nyman
9
Markovic
Đội hình dự bị
Helsingborg
Assad Al Hamlawi
15
Joseph Amoako
29
Nils Arvidsson
40
Rasmus Jonsson
10
Adam Kaied
14
Rasmus Karjalainen
11
Andreas Landgren
6
IFK Norrkoping FK
14
Egzon Binaku
19
Lucas Lima
30
Otto Lindell
29
Julius Herbert Billy Lindgren
4
Marco Lund
23
Maic Sema
11
Christopher Telo
33
Darrell Tibell Kamdem
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
2
5
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
5.33
53.33%
Kiểm soát bóng
41.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Helsingborg (30trận)
Chủ
Khách
IFK Norrkoping FK (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
2
7
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
2
2
HT-H/FT-H
4
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
2
6
4
1