ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Trung Quốc - Thứ 7, 21/09 Vòng 24
Heilongjiang Lava Spring
 29' 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Yanbian Longding
Harbin Convention and Exhibition Center
Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.61
-0
1.29
O 2.5
0.89
U 2.5
0.89
1
5.50
X
3.45
2
1.54
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.19
O 1.5
1.29
U 1.5
0.59

Diễn biến chính

Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
Phút
Yanbian Longding Yanbian Longding
24'
match goal 0 - 1 Wang Chengkuai
Kiến tạo: Li Qiang

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
Yanbian Longding Yanbian Longding
2
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Tổng cú sút
 
4
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
2
 
Cứu thua
 
0
20
 
Pha tấn công
 
24
13
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Subi Ablimit
42
Liang Peiwen
3
Li Boyang
41
Dongxu Luo
22
Ma Yujun
7
Piao Taoyu
30
Zening Ren
10
Shi Tang
8
Wang Jinpeng
25
Zhenghong Wei
24
Chen Yang
33
Zhang Zimin
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring 4-1-4-1
Yanbian Longding Yanbian Longding 5-4-1
13
Li
19
Xu
31
Daciel
4
Chengle
28
Shuai
27
Wu
17
Yu
14
Arco
18
Bojian
6
Jiaxuan
11
Montano
19
Jialin
20
Taiyan
3
Peng
15
Jizu
5
Da
14
Li
10
Ivo
23
Chengkuai
6
Qiang
17
Shibin
9
Jeronimo

Substitutes

11
Victor Arboleda
39
Ziqian Hu
18
Lobsang Khedrup
13
Lin Taijun
12
Li Yanan
32
Junhua Ren
16
Binhan Wang
30
Bohao Wang
2
Zhijian Xuan
37
Yang Jingfan
38
Aokai Zhang
25
Hao Zhang
Đội hình dự bị
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
Subi Ablimit 15
Liang Peiwen 42
Li Boyang 3
Dongxu Luo 41
Ma Yujun 22
Piao Taoyu 7
Zening Ren 30
Shi Tang 10
Wang Jinpeng 8
Zhenghong Wei 25
Chen Yang 24
Zhang Zimin 33
Yanbian Longding Yanbian Longding
11 Victor Arboleda
39 Ziqian Hu
18 Lobsang Khedrup
13 Lin Taijun
12 Li Yanan
32 Junhua Ren
16 Binhan Wang
30 Bohao Wang
2 Zhijian Xuan
37 Yang Jingfan
38 Aokai Zhang
25 Hao Zhang

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 2
1.67 Sút trúng cầu môn 2
50% Kiểm soát bóng 50%
1.67 Thẻ vàng 1.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heilongjiang Lava Spring (25trận)
Chủ Khách
Yanbian Longding (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
3
HT-H/FT-T
1
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
3
0
HT-H/FT-H
4
3
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
1
3
HT-B/FT-B
4
1
1
0