Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.79
0.79
+0.5
0.99
0.99
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
0.86
0.86
1
1.70
1.70
X
3.30
3.30
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.88
0.88
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Heilongjiang Lava Spring
Phút
Yanbian Longding
54'
0 - 1 Mychell Ruan Da Silva Chagas
59'
Gong Hankui
Ra sân: Jin Taiyan
Ra sân: Jin Taiyan
Elguja Lobjanidze
Ra sân: Nemanja Vidic
Ra sân: Nemanja Vidic
62'
Xu wu
Ra sân: Xu Jiajun
Ra sân: Xu Jiajun
62'
Elguja Lobjanidze 1 - 1
Kiến tạo: Erikys da Silva Ferreira
Kiến tạo: Erikys da Silva Ferreira
67'
71'
Li Da
Ra sân: Qian Changjie
Ra sân: Qian Changjie
71'
Li Shibin
Ra sân: Long Li
Ra sân: Long Li
Zhang Zimin
Ra sân: Fan Bojian
Ra sân: Fan Bojian
76'
Eysajan Kurban
Ra sân: Shi Tang
Ra sân: Shi Tang
76'
Eysajan Kurban
83'
83'
Hao Zhang
Ra sân: Yang Jingfan
Ra sân: Yang Jingfan
83'
Bohao Wang
Ra sân: Mychell Ruan Da Silva Chagas
Ra sân: Mychell Ruan Da Silva Chagas
Ular Muhtar
Ra sân: Cai HaoChang
Ra sân: Cai HaoChang
85'
87'
Xu Wenguang
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heilongjiang Lava Spring
Yanbian Longding
10
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
3
48%
Kiểm soát bóng
52%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
2
Cứu thua
1
109
Pha tấn công
116
57
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Heilongjiang Lava Spring
4-2-3-1
Yanbian Longding
4-1-4-1
31
Li
42
Peiwen
40
Vidic
4
Chengle
2
Yujie
17
HaoChang
5
Jiaxuan
29
Jiajun
18
Bojian
7
Tang
11
Ferreira
19
Jialin
20
Taiyan
3
Peng
26
Wenguang
7
Guanghui
6
Qiang
14
Li
10
Ivo
31
Changjie
30
Jingfan
15
Chagas
Đội hình dự bị
Heilongjiang Lava Spring
Clement Sami Nicolas Benhaddouche
24
Cheng Hui
27
Jiali Hu
16
Eysajan Kurban
21
Elguja Lobjanidze
39
Ular Muhtar
10
Zening Ren
32
Shao Shuai
28
Wang Jinpeng
14
Xu wu
45
Yerjet Yerzat
23
Zhang Zimin
33
Yanbian Longding
16
Gong Hankui
18
Jin Chengjun
32
Li Da
24
Jinyu Li
17
Li Shibin
39
Bo Liu
1
Akramjan Salajidin
8
Sun Jun
9
Valdumar Te
36
Bohao Wang
25
Hao Zhang
38
Yibao Zhang
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
2.33
3
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
2.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heilongjiang Lava Spring (25trận)
Chủ
Khách
Yanbian Longding (25trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
3
HT-H/FT-T
1
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
3
0
HT-H/FT-H
4
3
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
5
1
1
1