Kqbd Hạng nhất Trung Quốc
-
Thứ 4, 13/09
Vòng 23
Harbin Convention and Exhibition Center
Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.88
0.88
+0.75
0.96
0.96
O
2.5
0.85
0.85
U
2.5
0.97
0.97
1
1.62
1.62
X
3.75
3.75
2
4.30
4.30
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
0.96
0.96
O
1
0.87
0.87
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Heilongjiang Lava Spring
Phút
Shenyang City Public
7'
0 - 1 Ziming Liu
10'
Yang Jian
27'
Han Tianlin
29'
Boris Daniel Palacios Arco
36'
Michael Junior Omoh
Ra sân: Boris Daniel Palacios Arco
Ra sân: Boris Daniel Palacios Arco
Elguja Lobjanidze
Ra sân: Xu Jiajun
Ra sân: Xu Jiajun
46'
46'
Wang Tianci
Ra sân: Jiang Feng
Ra sân: Jiang Feng
Shi Tang
Ra sân: Eysajan Kurban
Ra sân: Eysajan Kurban
58'
Fan Bojian
Ra sân: Zhu Jiaxuan
Ra sân: Zhu Jiaxuan
63'
82'
Luo Andong
Ular Muhtar
Ra sân: Liang Peiwen
Ra sân: Liang Peiwen
89'
89'
Bai Zi Jiang
90'
Qihong Wang
Ra sân: Ziming Liu
Ra sân: Ziming Liu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heilongjiang Lava Spring
Shenyang City Public
11
Phạt góc
2
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
5
12
Tổng cú sút
3
3
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
1
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
1
Cứu thua
3
85
Pha tấn công
51
89
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Heilongjiang Lava Spring
4-5-1
Shenyang City Public
4-4-2
31
Li
42
Peiwen
33
Zimin
4
Chengle
2
Yujie
29
Jiajun
17
HaoChang
21
Kurban
5
Jiaxuan
24
Benhaddouche
11
Ferreira
39
Xuebo
24
Musa
19
Andong
8
Tianlin
3
Yangle
10
Jian
7
Liu
31
Feng
6
Wu
18
Arco
11
Jiang
Đội hình dự bị
Heilongjiang Lava Spring
Cheng Hui
27
Fan Bojian
18
Jiali Hu
16
Elguja Lobjanidze
39
Ular Muhtar
10
Shao Shuai
28
Shi Tang
7
Ahmat Tursunjan
6
Wang Jinpeng
14
Wang Tao
30
Xu wu
45
Yerjet Yerzat
23
Shenyang City Public
22
Fan Yutong
32
Mao Kai Yu
34
Mao Ziyu
35
Min Yinhan
15
Sheriazat Mutanllip
29
Michael Junior Omoh
30
Qian Junhao
14
Quanshu Shen
28
Qihong Wang
2
Wang Tianci
27
Chenya Xiao
17
Xin Hongjun
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
6
3
Thẻ vàng
2.33
2.33
Sút trúng cầu môn
5.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heilongjiang Lava Spring (25trận)
Chủ
Khách
Shenyang City Public (24trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
3
HT-H/FT-T
1
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
4
3
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
5
1
2
0