Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.97
0.97
-0.25
0.87
0.87
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.81
0.81
1
2.25
2.25
X
3.75
3.75
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.03
1.03
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Heilongjiang Lava Spring
Phút
Qingdao Youth Island
23'
Chen Ao
Ra sân: Feng Gang
Ra sân: Feng Gang
Chen Liming
25'
Yang Guoyuan
Ra sân: Li Zhongting
Ra sân: Li Zhongting
46'
57'
Liu Zhenli
Evans Etti
Ra sân: Lei Yong Chi
Ra sân: Lei Yong Chi
67'
Yang Guoyuan
70'
Li Boyang
Ra sân: Fan Bojian
Ra sân: Fan Bojian
72'
72'
Kai Li
Ra sân: Valdumar Te
Ra sân: Valdumar Te
72'
Li Guihao
Ra sân: Chen Po-Liang
Ra sân: Chen Po-Liang
Zhao Chengle
Ra sân: Wang Yongxin
Ra sân: Wang Yongxin
74'
74'
Kai Li
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heilongjiang Lava Spring
Qingdao Youth Island
1
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
6
80
Pha tấn công
120
31
Tấn công nguy hiểm
86
Đội hình xuất phát
Heilongjiang Lava Spring
4-3-3
Qingdao Youth Island
5-4-1
13
Luhao
21
Xin
5
Zhongting
40
Yongxin
34
Qinhan
26
Liming
25
Kang
22
Jiaxuan
2
Yujie
18
Bojian
9
Chi
22
Zhenli
3
Mengtao
33
Long
7
Yong
5
Pujin
26
Shihao
17
Po-Liang
13
Chen
30
Gang
10
Nascimento
9
Te
Đội hình dự bị
Heilongjiang Lava Spring
Cheng Xianfeng
23
Evans Etti
7
Liang Peiwen
42
Li Boyang
3
Lin Ting Xuan
24
Liu Jianye
8
Runtong Song
37
Wang Jinpeng
19
Yang Guoyuan
6
Yerjet Yerzat
30
Zhang Jingyang
10
Zhao Chengle
4
Qingdao Youth Island
20
Chen Ao
37
Li Guihao
27
Kai Li
40
Lu Yongtao
12
HERVAINE MOUKAM
18
Sheng Ma
24
Sun Jiangshan
43
Xie Longfei
45
Yan Qihang
21
Yin Depei
44
Zhang Yue
1
Zhang Yulei
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
6.33
3
Thẻ vàng
2.33
2.33
Sút trúng cầu môn
5
50%
Kiểm soát bóng
48%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heilongjiang Lava Spring (25trận)
Chủ
Khách
Qingdao Youth Island (27trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
5
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
2
1
HT-B/FT-H
0
0
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
5
1
4
3