ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Trung Quốc - Thứ 6, 01/10 Vòng 7
Heilongjiang Lava Spring
Đã kết thúc 2 - 5 (0 - 3)
Đặt cược
Kunshan FC
Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.08
-0
0.76
O 2
0.94
U 2
0.88
1
2.83
X
2.90
2
2.37
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.78
O 0.75
0.94
U 0.75
0.88

Diễn biến chính

Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
Phút
Kunshan FC Kunshan FC
3'
match goal 0 - 1 Hildeberto Jose Morgado Pereira
Li Shuai match yellow.png
17'
Xu Yang match yellow.png
23'
31'
match goal 0 - 2 Xu Junmin
Bai Zi Jiang match yellow.png
33'
34'
match goal 0 - 3 Roberto Siucho Neira
Pan Yuchen
Ra sân: Bai Zi Jiang
match change
41'
Chen Liming
Ra sân: Peng Yan
match change
41'
Liu Xinyu 1 - 3 match goal
49'
Liu Xinyu 2 - 3 match goal
50'
Nizamdin Ependi match yellow.png
57'
58'
match change Sun GuoLiang
Ra sân: Wei Lai
Hu Jing match yellow.png
59'
60'
match phan luoi 2 - 4 Nizamdin Ependi(OW)
68'
match yellow.png Cai Mingmin
71'
match yellow.png Roberto Siucho Neira
72'
match change Ruan Yang
Ra sân: Cai Mingmin
72'
match change Yang Yun
Ra sân: Roberto Siucho Neira
74'
match yellow.png Boyuan Feng
77'
match yellow.png Ruan Yang
79'
match change Yuhao Liu
Ra sân: Xu Junmin
79'
match change Wu Yufan
Ra sân: Boyuan Feng
Donovan Ewolo match yellow.png
80'
85'
match yellow.png Sun GuoLiang
90'
match goal 2 - 5 Wu Yufan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
Kunshan FC Kunshan FC
8
 
Phạt góc
 
6
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
6
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
7
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
58
 
Pha tấn công
 
50
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Zhou Dadi
22
Wen Xue
3
Li Boyang
15
Huang Gengji
26
Chen Liming
18
Fan Bojian
1
Ning Lu
11
Pan Chaoran
33
Xu Dong
28
Pan Yuchen
6
Zhang Hao
23
Evans Etti
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
Kunshan FC Kunshan FC
30
Ependi
32
Yi
31
Jiang
34
Yang
45
2
Xinyu
10
Shuai
9
Yan
7
Ewolo
21
Yuxi
5
JiangLong
20
Jing
17
wei
19
Feng
32
Lai
7
Neira
20
Yudong
33
Mingmin
29
Junmin
13
Peng
31
Pereira
4
Boyang
3
Lin

Substitutes

26
Yi Liu
24
Zhang Chen
21
ahap Aniwar
6
Sun GuoLiang
18
Wang Jiajie
1
Chen An Qi
10
Ruan Yang
8
Wu Yufan
25
Yuhao Liu
16
Yang Yun
9
Zhu Zhengrong
2
Wang Xijie
Đội hình dự bị
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
Zhou Dadi 13
Wen Xue 22
Li Boyang 3
Huang Gengji 15
Chen Liming 26
Fan Bojian 18
Ning Lu 1
Pan Chaoran 11
Xu Dong 33
Pan Yuchen 28
Zhang Hao 6
Evans Etti 23
Kunshan FC Kunshan FC
26 Yi Liu
24 Zhang Chen
21 ahap Aniwar
6 Sun GuoLiang
18 Wang Jiajie
1 Chen An Qi
10 Ruan Yang
8 Wu Yufan
25 Yuhao Liu
16 Yang Yun
9 Zhu Zhengrong
2 Wang Xijie

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua
5.67 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
50.67% Kiểm soát bóng

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heilongjiang Lava Spring (31trận)
Chủ Khách
Kunshan FC (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
0
0
HT-H/FT-T
1
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
4
4
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
5
1
0
0